Ánh lửa cuối đêm rừng

ÁNH LỬA CUỐI ĐÊM RỪNG
Truyện Ngắn

Lê Tấn Tài

Ánh lửa cuối đêm rừng là biểu tượng cho tia sáng mong manh nhưng bền bỉ – một ánh nhìn, một lời nói, một tâm thức âm thầm soi lối giữa những lạc lối thẳm sâu của đời người. Nó là hiện thân của lòng tử tế vô danh, của sự hiện diện lặng lẽ giữa một thế giới chao đảo và mất phương hướng.
*****
Vùng U Minh cuối thế kỷ 19 – đầu thế kỷ 20 còn là chốn rừng hoang, dân cư thưa thớt với người Kinh, Khmer, Hoa sống xen kẽ. Nhiều người đồn đại về những vùng “rừng ma” – nơi kẻ lạc bước vào chẳng mấy khi trở ra, có thể vì lạc lối, vì rắn độc, muỗi sốt rét, hay thú dữ chực chờ. Ấy vậy mà vẫn có những kẻ gan dạ mạo hiểm vào rừng phát hoang, dựng chòi tạm, làm ruộng, trồng dưa, gác kèo ong, săn cá sấu, đặt bẫy chuột đồng.
Nghề đặc biệt nhất có lẽ là nghề làm than từ cây tràm. Những người làm nghề này phải sống dài ngày giữa rừng sâu, dựng lò, đốt củi tràm rồi canh lửa cháy âm ỉ suốt ngày đêm. Người già kể rằng, trong cái tĩnh mịch của rừng đêm, tiếng vượn hú, tiếng gió rít hòa vào nhau như tiếng gọi từ cõi âm. Họ truyền lại nhau cách nhìn trời, nhìn rêu trên thân cây để định hướng, cách chặt tràm không làm hư rễ, mẹo tránh đỉa và chống muỗi rừng bằng lá cây. Mỗi nếp nhà dựng lên giữa chốn hoang vu ấy tựa như một chiến công thầm lặng của con người trước thiên nhiên khắc nghiệt.
Giữa những câu chuyện rừng, nổi bật lên huyền thoại về một nhân vật bí ẩn sống trong “rừng ma” – không ai biết có thật hay không, nhưng vẫn ám ảnh tâm trí dân làng như chính bóng tối rậm rịt, u uẩn của U Minh. Người ta đồn rằng sâu trong rừng tràm có một khu rừng ma, nơi la bàn quay loạn, chim chóc im hơi lặng tiếng, và lạc bước vào đó chỉ thấy mình đi vòng quanh trong mê lộ lá tràm rũ rượi. Người lạc đường thường kể lại những tiếng thầm thì trong gió, bóng người thoáng hiện trong sương, chính là ông Tư Đỏ, kẻ canh giữ lối rừng.
Theo lời kể, ông Tư Đỏ vốn bị chính quyền bảo hộ truy nã nên trốn vào U Minh. Một lần bị vây bắt, ông lạc vào vùng rừng ma và biến mất. Mọi người đều tưởng ông đã chết, cho đến khi vài năm sau, những người lấy mật ong, làm than thấy một người đàn ông râu tóc dài phủ kín mặt, khoác chiếc áo lính tây cũ sờn, đôi mắt sáng lập lòe như mắt mèo rừng ngồi dưới gốc tràm. Khi họ gọi thì ông biến mất, nhưng lạ thay, những vết chân in trên lá khô lại dẫn họ tìm được lối ra.
Từ đó, cái tên Tư Đỏ trở thành huyền thoại. Người ta bảo ông không còn là người, cũng chẳng phải ma – mà là người giữ rừng. Kẻ thì nói ông vẫn sống, ăn trái rừng, ngủ trên cao tránh rắn; người lại tin ông đã chết từ lâu, nhưng linh hồn ông không rời đi, vì ông đã hứa giữ con đường ấy cho những ai lỡ lạc vào. Đến nay, dân U Minh vẫn thắp nhang ven bìa rừng – nơi được cho là lối vào của ông Tư. Không ai dám động đến mảnh đất ấy. Trẻ con được dạy: nếu chẳng may lạc bước, hãy giữ lòng trong sạch, biết đâu ông Tư sẽ hiện ra dẫn lối…
Ngày nay, có một chàng thanh niên chán đời bỏ thành phố về U Minh để khám phá khu rừng này. Anh kể lại câu chuyện gặp ông Tư Đỏ như sau:
Tôi gặp ông Tư Đỏ vào năm hai mươi bảy tuổi – cái tuổi tưởng đã rõ phương hướng đời mình, nhưng thực ra vẫn lạc lõng như đứa trẻ đi lạc giữa rừng U Minh mùa nước nổi.
Lúc ấy, tôi bỏ thành phố về rừng sống một thời gian – chẳng vì lý do cụ thể nào. Đơn giản là lòng mỏi mệt. Người yêu bỏ tôi. Công việc như guồng máy nghiền nát tâm hồn. Bạn bè mỗi người một ngả. Tôi chỉ muốn trốn đến nơi thật sâu, nơi sóng điện thoại chẳng với tới, nơi tiếng lòng người còn được chim rừng lắng nghe.
Bà Sáu, chủ căn nhà lá tôi thuê ở mép rừng, nhìn tôi lom lom:
– Đừng có đi sâu vào trong rừng. Ở đó có ông Tư Đỏ. Không phải ai cũng gặp được ông đâu. Mà nếu gặp rồi, chưa chắc đã thoát ra được.
Tôi bật cười, nghĩ bà chỉ kể chuyện ma để dọa. Nhưng trong giọng bà thoáng một niềm tin vững chắc, như thể lời cảnh báo này không xuất phát từ sự hù dọa, mà từ một điều gì đó sâu xa hơn: rừng có linh hồn, đừng coi thường.
Ba ngày sau, tôi đeo máy ảnh, men sâu vào rừng. Ban đầu, chỉ định chụp vài tấm hình cây tràm già, lưu lại khung cảnh sương mù lãng đãng giữa những tán lá xám bạc. Thế rồi, chẳng hiểu sao, tôi lạc mất lối về.
Mặt trời tắt sớm giữa những hàng cây im lìm. Gió đập từng nhịp vào lá, như tiếng thì thầm của ai đó. Tôi quay lại, nhưng con đường đã khác—cỏ mọc um tùm, lá rừng phủ dày, dấu chân biến mất.
Tôi ngồi bệt xuống gốc tràm, hai tay run rẩy vì lạnh. Màn đêm ở rừng U Minh không đen kịt mà xám xịt như tàn tro, và trong làn sương mờ ảo ấy, một vệt lửa nhỏ chợt hiện ra—lập lòe như đóm đuốc. Một người đàn ông lưng hơi khòm, vai đeo túi vải thô, tay cầm ngọn đuốc cháy leo lét. Áo ông bạc phếch, râu tóc điểm sương.
Ông chẳng nhìn tôi, cũng chẳng lên tiếng, chỉ lặng lẽ quay lưng, bước chậm vào lối mòn khuất sâu.
Tôi đứng dậy, đi theo. Không hiểu sao, lòng chẳng chút sợ hãi, cũng chẳng băn khoăn. Chỉ thấy nhẹ bẫng, như vừa tỉnh một giấc mơ sâu.
Đi được một quãng, ông dừng dưới gốc cây, ngoảnh lại nhìn tôi. Đôi mắt ông ánh lên thứ ánh sáng kỳ lạ—không phải từ ngọn đuốc, mà tựa như đã thấu suốt hàng trăm năm rừng thẳm.
— “Lạc rồi hả?” — giọng ông khàn đục, như tiếng gió xuyên qua kẽ lá.
Tôi gật đầu.
— “Con đường nào cũng có lối ra” — ông nói — “nhưng phải biết mình đi để tìm gì.”
Tôi toan hỏi thêm, nhưng ông đã quay đi. Bỗng nhiên, trước mắt tôi hiện ra lối mòn quen thuộc—chính là con đường buổi sáng tôi đã vào. Gió xoay chiều. Tiếng cu gọi đâu đó trong rừng. Ánh sáng ban mai lọc qua tán lá. Ông Tư Đỏ đã biến vào sương mù.
Tôi trở về nhà bà Sáu, lặng im không một lời giải thích. Bà chẳng hỏi han, chỉ châm điếu thuốc rồi thở ra một câu như sương khói:
– Về được là phước. Đã có người đi luôn không quay lại. Không phải rừng giữ chân họ – chính họ không muốn tìm lối thoát.
Từ dạo ấy, tôi bỏ thói quen lang thang. Trở lại thành phố ồn ào, nhưng trong ký ức vẫn in đậm bóng hình ông Tư Đỏ – như một giấc mộng không thể nào tan. Phải chăng mỗi người đều ôm giữ một khu rừng bí ẩn trong tâm khảm? Nơi ấy, nếu thiếu sự thành thực với chính mình, thiếu dũng khí đối diện với sự thật, người ta sẽ mãi mãi là kẻ lữ hành lạc bước. Và có lẽ, đâu đó trong cõi rừng sâu thẳm ấy – vẫn còn những người giữ cửa, thầm lặng dẫn lối cho những tâm hồn lạc đường trở về.
Nhiều năm sau, tôi trở lại U Minh. Rừng đã khác xưa – thưa thớt hơn, bị xẻ nát bởi những con đường mới, những ngôi nhà mọc lên san sát, cả quán cà phê ồn ào nơi bìa rừng. Nhưng khi chiều buông, làn sương mỏng phủ lên ngọn cỏ và tiếng cu rừng vọng về từ xa, tôi vẫn thấy bồi hồi – cảm giác như có ai đó đang dõi theo mình từ phía sau những thân tràm già.
Tôi tìm về nhà bà Sáu. Bà đã ra đi từ năm ngoái. Con cháu bỏ đi hết, căn nhà lá đơn độc với những bức vách rêu phong loang lổ, như đang từ từ trở về với đất rừng.
Trước khi rời đi, tôi bước theo con đường mòn cũ, lần nữa lặng lẽ tiến sâu vào rừng tràm. Lần này, tôi chẳng mang máy ảnh, cũng chẳng có mục đích gì – chỉ đơn giản là muốn đi. Để nghe lại tiếng lá khô xào xạc dưới chân như thuở nào, để tìm kiếm thứ gì đó không gọi tên được.
Giữa rừng, một khoảng đất trống hình tròn hiện ra, như dấu vết của ai đó từng ngồi đó rất lâu. Trên cành tràm gần đấy, một mảnh vải bạc phếch phất phơ – giống hệt màu áo ông Tư ngày ấy.
Tôi đứng lặng. Rồi quay gót, chẳng mang theo gì. Chỉ còn đọng lại một ý nghĩ mơ hồ: Biết đâu, một ngày nào đó, khi có ai lạc lối giữa dòng đời, họ sẽ gặp ông – hoặc một người như ông – người âm thầm giữ lối cho những tâm hồn chưa tìm thấy phương hướng.

Và biết đâu, một ngày nào đó, tôi sẽ trở lại nơi này – không phải để tìm ông nữa, mà để trở thành người giữ lối cho những kẻ đến sau.

Có thể là hình ảnh về 1 người
 
 
 
 
 

Tai Le

Giáo Sư

You may also like...

Leave a Reply