Cuộc Chiến
Nếu một cuộc chiến toàn cầu thực sự xảy ra, đó sẽ không chỉ là sự lặp lại của những bi kịch quá khứ, mà là cơn ác mộng vượt quá mức tưởng tượng của con người. Những dự đoán sau đây là một phác họa về viễn cảnh ấy – không nhằm gieo rắc nỗi sợ hãi, mà để nhắc nhở loài người về thảm họa chiến tranh.
Giai đoạn 1: Mạng Và Hỗn Mang
Cuộc chiến có thể không bắt đầu bằng tiếng nổ, mà bằng sự rạn vỡ niềm tin. Trong bối cảnh khủng hoảng năng lượng, biến đổi khí hậu và sự mất cân bằng thông tin toàn cầu, các xung đột khu vực dần lan rộng. Không gian mạng trở thành mặt trận đầu tiên – nơi các hệ thống định vị, truyền thông và năng lượng bị tê liệt. Thành phố chìm vào im lặng. Không điện. Không nước. Không tin tức đáng tin cậy. Sự thật bị bóp méo bởi dòng thông tin hỗn loạn và độc hại. Con người hoang mang giữa một thế giới không còn phân biệt được thật và giả.
Giai đoạn 2: Thép Và Lửa
Căng thẳng leo thang từ Đông Âu đến eo biển Đài Loan, từ Trung Đông đến Nam Thái Bình Dương. Nhiều khu vực trở thành chiến trường khốc liệt, nơi con người, máy móc và công nghệ cùng cuốn vào vòng xoáy xung đột. Robot chiến đấu, máy bay không người lái, vũ khí siêu thanh tràn ngập bầu trời. Không gian yên bình nay đầy bất trắc. Chiến tuyến không còn ranh giới – từ rừng sâu đến thành phố, từ biển cả đến núi đồi – tất cả đều bị cuốn vào vòng xoáy ấy.
Giai đoạn 3: Hủy Diệt Giới Hạn
Trong khoảnh khắc tuyệt vọng, một số quốc gia chọn vũ khí hạt nhân chiến thuật như lá bài cuối cùng. Những đốm sáng tưởng chừng nhỏ bé lại mang theo hậu quả khủng khiếp, lấy đi sinh mạng của hàng triệu người chỉ trong phút chốc. Khi ánh chớp lặng câm qua đi, cả thế giới rùng mình nhận ra bờ vực. Nhưng đã quá muộn.
Giai đoạn 4: Loài Người Đối Mặt Chính Mình
Khi chuỗi cung ứng toàn cầu gãy đổ, nạn đói lan rộng. Nước sạch trở thành tài nguyên quý giá. Trong bóng tối hậu chiến, bệnh tật phát sinh từ những vùng đất bỏ hoang. Biên giới quốc gia tan rã, nhường chỗ cho những cộng đồng tự trị đầy bất ổn. Con người không còn chiến đấu để giành phần thắng, mà chỉ cố giữ lấy sự sống trong từng ngày.
Hậu Chiến
Sau tất cả, chẳng còn ai thật sự chiến thắng. Những người sống sót trở về không kể chuyện như những người hùng, mà bằng giọng run rẩy, nhắc lại những gì họ đã chứng kiến – một tương lai bị chôn vùi dưới lớp tro tàn. Và rồi, giữa cảnh hoang tàn ấy, một đứa trẻ hỏi: “Chiến tranh là gì vậy?” Một câu hỏi ngây thơ vang vọng qua bao thế kỷ, nhưng chưa bao giờ đủ để ngăn thảm họa tái diễn.
1.
Khi tôi mở mắt, bầu trời không còn xanh. Không phải vì hoàng hôn, cũng không vì mây mù. Đó là một thứ ánh sáng đục mờ như khói tro từ một lò lửa vừa nguội tắt. Tôi không nhớ vì sao mình còn sống. Trong giấc mơ vừa tan, tôi thấy một con chim sắt gãy cánh, bốc cháy rồi rơi xuống biển.
Tôi nằm giữa một thành phố không tên, không tiếng người gọi, chỉ còn tiếng gió len qua những tòa nhà mất nóc – như hơi thở mỏng manh của một người đang hấp hối.
Chiến tranh không bắt đầu bằng tiếng súng, mà bằng sự lặng im – thứ tĩnh lặng kéo dài như khoảng chân không trước khi linh hồn rời khỏi thân xác. Nó đến như một cơn mê tập thể: ai cũng tin vào một điều riêng, đến nỗi chẳng ai còn phân biệt được thật – giả, thực – ảo.
2.
Tôi gặp ông trong khu đổ nát của một thư viện. Một lão già gầy như que củi, tóc trắng bết vì tro bụi, tay vẫn ôm một cuốn sách cháy dở – Đạo Đức Kinh. Ông không hỏi tên tôi, không hỏi tôi từ đâu đến, chỉ nhìn tôi rồi nói:
“Ngươi thấy không? Điều cuối cùng còn lại của một nền văn minh không phải là tên lửa, mà là chữ nghĩa. Không phải bom nguyên tử, mà là một câu hỏi chưa ai dám trả lời: Ai là kẻ thắng?”
Tôi ngồi xuống bên ông. Trên bức tường phía sau lưng, loang lổ dòng chữ sơn đen: “Tương lai từng ở đây.”
“Vì sao con người lại tự hủy mình?” – tôi hỏi.
“Vì họ tưởng mình là trung tâm.” – Ông khẽ lật một trang giấy cháy xém – “Đạo sinh nhất, nhất sinh nhị. Nhị sinh tam. Tam sinh vạn vật. Nhưng con người đã cắt đứt cái Đạo ấy, dựng lên một trung tâm giả mạo mang tên ý chí. Khi ý chí lạc lối, họ vin vào quyền lực. Và rồi máu đổ.”
3.
Chúng tôi đi qua những khu chợ cũ – nơi từng bán hoa, trái cây… Giờ đây chỉ còn vỏ lon rỉ sét, dây thép gai, và ánh mắt hoang dại của những người sống sót – như những linh hồn chưa kịp siêu thoát.
Một đứa bé tiến lại gần, chìa tay ra, trong đó là một nắm đất – và một hạt giống.
“Chú biết trồng không?” – nó hỏi.
Tôi không biết trả lời sao. Tôi nhìn ông lão. Ông gật đầu. Chúng tôi đào một hố nhỏ bên vệ đường nứt nẻ, tôi lấy chút nước còn lại trong chai, rưới lên.
“Nếu còn một mầm sống,” – ông nói – “thì bóng tối không thể hoàn toàn thắng thế. Nhưng đừng để cuộc chiến tiếp theo bắt đầu trong ý nghĩ của con người. Nó luôn bắt đầu từ đó.”
4.
Nhiều năm sau – hoặc có thể chỉ là vài tháng, bởi thời gian không còn được tính bằng lịch nữa – tôi sống trong một khu vườn nhỏ, gây dựng từ những hạt giống còn sót lại. Những người lang bạt tìm đến, rồi ở lại.
Không ai còn nhắc đến siêu cường, cũng không ai nói về vĩ tuyến hay vĩ đại. Người ta chỉ gọi nhau bằng tên. Họ kể chuyện, chăm đất, và học lại cách im lặng mà không sợ hãi.
Tôi không biết liệu loài người có thật sự thay đổi. Nhưng tôi tin, trong cuộc chiến cuối cùng, điều quyết định không phải là vũ khí – mà là ký ức về lòng tử tế. Đó là thứ duy nhất còn sót lại, khi tất cả hình ảnh của văn minh biến thành tro bụi.
Lời bàn:
Con người không bao giờ thật sự chiến thắng trong chiến tranh. Họ chỉ kéo dài ảo tưởng rằng mình là chủ nhân của thế giới. Nhưng Đạo không thuộc về ai. Nó không tìm cách chiến thắng, cũng không hứa hẹn cứu rỗi. Nó chỉ âm thầm trôi chảy – như một dòng nước lặng lẽ, chờ ngày con người buông vũ khí và lắng nghe lại bằng trái tim tĩnh lặng.
Bertrand Russell từng nói: “Chiến tranh không quyết định ai đúng ai sai – chỉ quyết định ai còn sống sót.”
1.
Nó không có tên. Người ta gọi nó đủ thứ tên: “thằng nhỏ hạt giống”, “đứa lang thang”, “thằng tào lao”. Nhưng chưa ai nghe nó xưng tên bao giờ.
Một lần, người đàn bà góa từng cứu nó lúc lên cơn sốt hỏi:
— Sao con không nói tên?
Nó lắc đầu:
— Tên để làm gì khi chẳng còn ai gọi?
Nó sống với một túi vải đeo trước ngực. Trong túi là hàng trăm hạt giống, được gói bằng giấy báo cũ, giấy học trò, cả giấy vệ sinh. Người ta cười, có khi ghét nó. Một lão già từng quát lớn:
— Trồng gì giữa chốn hoang tàn? Cây mọc lên rồi ai ăn?
Nó không trả lời. Chỉ chờ đêm xuống, tìm mảnh đất ít rác nhất, đào lỗ nhỏ, thả hạt giống vào, lấp đất lại và rưới chút nước còn sót trong lon gỉ.
Nó làm vậy mỗi đêm. Như thể đất còn biết nghe. Như thể ở đâu đó, ai đó vẫn sống nhờ vào điều ấy.
2.
Một hôm, nó gặp một người đàn ông gãy chân nằm dưới hầm xe. Mặt ông hốc hác, mắt vô hồn, da nhợt như tro tàn. Ông hỏi:
— Mày tin điều gì hả?
Nó ngồi xuống, im lặng mở túi vải, đưa cho ông một hạt đậu. Người đàn ông co rúm mặt:
— Cái này… hồi xưa vợ tao trồng sau nhà.
Nó mỉm cười:
— Vậy chú trồng lại đi. Cho bả coi.
Người đàn ông bật cười – tiếng cười như đá rơi xuống giếng cạn. Nhưng đêm đó, ông chống gậy ra ngoài. Và người ta thấy, giữa nền xi măng nứt nẻ, một hạt đậu đang nhú mầm.
3.
Mùa mưa năm đó đến rất muộn. Nhưng rồi mưa vẫn đến.
Những nơi nó đi qua – bãi rác, mái nhà đổ nát, công viên cháy sém – bỗng có hoa vàng, rau dại, dây chùm gửi leo lên tường loang lổ. Một bà cụ bảo:
— Không phải cây sống nhờ đất. Cây sống nhờ người đã trồng nó.
Một đứa trẻ khác từng ăn cắp hạt giống của nó quay lại, dúi vào tay nó quả cà chua chín đầu tiên:
— Trả nè. Xin lỗi mầy.
Nó ăn, rồi bẻ đôi quả chia lại. Cả hai cùng ăn chậm rãi, như chưa từng biết vị tươi ngon là thế nào.
4.
Cuối mùa hạ, nó rời khỏi khu làng cũ. Người ta dựng tấm biển nhỏ nơi nó từng ở: “Vườn Không Tên”.
Không ai biết nó đi đâu, cũng chẳng ai rõ nó có buồn không.
Chỉ biết, mỗi khi mưa đến, từ những ngóc ngách không ai ngờ tới, lại nhú lên một mầm cây.
Người già bảo con cháu:
— Cây đó chắc do nó trồng.
— Ai? Cái “thằng nhỏ hạt giống” đó hả?
— Ừ. Nó trồng xong rồi đi. Như một lời chào… chẳng cần ai đáp lại.
Lời bàn:
Giữa một thế giới đổ vỡ, hạt giống là lựa chọn – một cách nói “có” với sự sống.
Sartre từng viết: “Con người là kết quả của những hành động mà họ đã chọn.”
Và như Đạo Đức Kinh ghi: “Đức lớn tựa nước trôi, nuôi dưỡng vật mà không tranh đoạt.”
Kẻ gieo hạt không cần tên.
Cây mọc lên đã là câu trả lời.
1.
Họ bảo ông điên. Giữa thời buổi chẳng còn khí đốt, củi khô hay thứ gì để sưởi, ông vẫn nhóm lửa mỗi đêm. Một ngọn lửa nhỏ, xanh nhạt, run rẩy như đom đóm sắp tắt.
Căn hầm nơi ông sống chìm sâu dưới nền một nhà hát cũ. Trần vòm vẽ sao, tường phủ đầy chân dung những nghệ sĩ đã biến mất tự thuở nào. Một mình ông với chiếc bếp than, nồi sắt đen, và chiếc ghế gỗ ọp ẹp. Mỗi tối, đúng một giờ sau hoàng hôn, lửa lại bùng lên. Dù chẳng nấu gì. Dù chẳng ai đến.
“Lửa không chỉ để nấu ăn,” ông từng nói với đứa trẻ tò mò lén xuống xem.
“Lửa là thứ cuối cùng giúp ta còn là người.”
2.
Có lần, một nhóm người sống sót tìm vào nhà hát tránh rét. Họ run vì lạnh, vì đói, vì hoài nghi. Một gã to béo lên tiếng:
— Giữ lửa làm gì? Chẳng ai cần thơ, văn, nhạc hay lễ nghi nữa. Người ta cần thực phẩm!
Ông không cãi. Chỉ lặng lẽ chia cho họ nắm tro ấm để hơ tay.
Khi họ bỏ đi, một cô gái trẻ lặng lẽ quay lại, đặt xuống hộp diêm cũ:
— Ông không cần nó. Nhưng… có lẽ ngọn lửa ông giữ không chỉ dành riêng cho ông.
3.
Mùa đông năm ấy dài đến lạ. Cây chết khô, tuyết rơi giữa tháng Sáu. Một sáng, một người đàn bà ôm đứa bé đến gõ cửa hầm.
Chị chìa đôi tay tím tái, thều thào:
— Tôi nghe nói… ông còn giữ lửa.
Ông mời họ vào, không hỏi han. Nhóm bếp, đặt ấm nước lên, dúi vào tay đứa bé vài hạt muối trắng.
Người đàn bà nhìn ông chằm chằm, rồi bật khóc:
— Không phải vì lạnh… mà vì tôi tưởng thế giới này đã quên mất cách cho đi.
Ông mỉm cười. Nụ cười khô như cành củi, nhưng ánh lên một tia sáng rực từ tận bên trong.
4.
Rồi một hôm, ông không thức dậy nữa.
Khi người ta phát hiện, bàn tay ông vẫn đặt bên hộp diêm. Bên cạnh là mảnh giấy cháy dở, nguệch ngoạc mấy dòng:
“Lửa thật sự chẳng cần ai giữ. Chỉ cần ai đó nhớ rằng nó từng cháy.”
Người đàn bà và đứa bé giờ đã thành kẻ giữ lửa nơi khu cư ngụ khác. Họ dùng chính chiếc bếp sắt ấy, hũ muối ấy, đúng giờ khắc ấy — thắp lên ngọn lửa nhỏ.
Và họ kể về ông — không phải anh hùng — mà là một con người bình thường nhất, chưa từng quên điều phi thường nhất: giữ lại ánh sáng khi vạn vật đã tối.
Lời bàn:
Tự do, như Sartre nói, là hành động ngay trong vô vọng.
Giữ lửa không để thắng bóng tối, mà để từ chối bị nó nuốt chửng.
Và trong Đạo: “Lửa không rao giảng. Nó chỉ cháy.”
1.
Cô từng làm việc tại một nhà máy lọc nước, nơi tiếng máy bơm, tiếng máy lọc và những chiếc máy đo áp suất vang lên không ngớt. Cô thường trò chuyện với dòng nước, như thể đó là người bạn duy nhất còn giữ được sự trong trẻo giữa cuộc đời:
— Mày đi đâu cũng được, miễn đừng đánh mất mình.
Khi chiến tranh nổ ra, nhà máy trúng bom. Cô sống sót nhờ đang ngủ dưới tầng hầm. Nhưng nước thì không còn. Từ đó, cô lang thang, mang theo một chiếc bình thủy tinh rỗng – như một lời hứa chưa được giữ trọn.
2.
Có nơi, người ta đổ axit xuống sông để ngăn quân thù vượt qua. Có nơi, họ rửa tay bằng máu thay vì nước. Cô từng thấy một đứa trẻ rửa mặt bằng tro, rồi bật khóc, tưởng đó là tuyết.
Ở đâu cũng vậy: tro lởn vởn trong không khí, trong giấc ngủ, trong từng lời nói. Người ta sợ nước – sợ điều gì còn trong sạch. Bởi giữa một thế giới đục ngầu, sự tinh khiết trở nên xa lạ.
3.
Một ngày, cô đến một khu trú ẩn nhỏ hẹp, nơi người ta sống quanh một cái giếng đã cạn. Họ hứng nước mưa bằng những tấm bạt chắp vá. Người gác giếng là một người đàn ông câm. Cô hỏi:
— Giếng này sâu không?
Anh không đáp, chỉ đưa cô một chiếc gương nhỏ để soi xuống lòng giếng. Trong gương, không thấy nước – chỉ thấy khuôn mặt mình.
Tối ấy, cô ngồi cạnh anh bên bếp lửa. Cô kể về dòng sông từng chảy qua thành phố, về những lần bơi đêm trong hồ lạnh, về lần đầu ngửi thấy mùi nước mưa trên mái tôn. Anh lặng lẽ nghe, không nói gì. Nhưng trong sự im lặng ấy, trái tim cô dịu lại.
4.
Vài tuần sau, mưa tới. Cô cùng người gác giếng hứng nước. Lần này, nước không chỉ để uống – mà còn để tưới những chồi rau non họ vừa gieo. Người trong khu bắt đầu gọi cô là “người của nước” – một danh xưng mộc mạc cho kẻ đã mang dòng chảy trở lại.
Một chiều, anh gác giếng đặt vào tay cô chiếc ly nhỏ, đựng vài giọt nước trong vắt. Anh viết lên tấm ván:
“Nước là thứ không thể giữ, nhưng có thể chia sẻ.”
Cô nhìn anh. Không cần thêm lời. Dòng nước đã bắt đầu chảy trong lòng người.
Lời bàn:
Sự sống là một dòng chảy – vô danh vô chủ, miệt mài không ngừng.
Chúng ta chỉ là nơi dòng nước ấy đi qua, như Đạo lặng lẽ hiện diện trong kiếp nhân sinh. “Đạo lớn tựa nước trong. Nước làm lợi muôn vật mà không tranh giành.”
Và như Husserl từng viết: “Chân lý không phải là vật thể, mà là một dòng hiện tượng.”
Người lắng nghe nước, là người đã nghe thấy chính mình.
VI. NGƯỜI CUỐI CÙNG KỂ CHUYỆN
1.
Người ta gọi ông là “Người Kể Chuyện ” – vì mỗi đêm, ông đều thắp một cây đèn dầu, ngồi giữa bãi đổ nát và kể chuyện. Không sân khấu. Không khán giả. Chỉ có bóng đêm, và đôi khi, vài ánh mắt trẻ con lấp ló sau đống gạch vụn.
Chuyện ông kể không dài. Có khi là chuyện một chiếc lá rơi. Có khi là cuộc trò chuyện giữa con chó hoang và mặt trăng. Có khi là chuyện về một cô bé đánh rơi tiếng cười và đi suốt đời để tìm lại.
Một lần, một đứa nhỏ hỏi:
— Sao ông cứ kể hoài mấy chuyện không ai nhớ?
Ông chỉ mỉm cười:
— Vì nếu không có ai kể, ký ức sẽ mất hẳn đi.
2.
Thời đại ấy, người ta không đọc, không viết, không cần nhớ. Họ sống cùng bụi, gạch vụn, và những mảnh niềm tin vỡ như ly thủy tinh rạn nứt. Trong thế giới đó, chuyện cổ tích là xa xỉ. Kể chuyện là một hành động lạc hậu.
Có người mỉa mai:
— Kể làm gì? Trẻ con giờ chỉ muốn sống sót.
Nhưng lạ thay, vẫn có vài đứa nhỏ chờ ông mỗi tối. Chúng không nói gì, chỉ lặng lẽ lắng nghe. Và hôm nào ông không kể, chúng buồn như vừa đánh mất một món đồ chơi…
3.
Có lần, ông kể một chuyện rất ngắn:
“Ngày xưa, có một giống người không biết nói. Nhưng khi yêu, họ hát. Và khi mất, họ thở dài bằng những câu thơ.”
Một bé gái khẽ hỏi sau khi nghe xong:
— Giống tụi mình hả ông?
Ông gật đầu, trong mắt ánh lên một ngọn lửa nhỏ nhoi.
Từ hôm đó, có điều gì đó trong lũ trẻ bắt đầu thay đổi. Chúng không chỉ nghe, mà còn kể lại cho nhau. Mỗi câu chuyện truyền đi, méo mó một chút, lấp lánh một chút. Giống như sự sống – không bao giờ trọn vẹn, nhưng luôn tìm cách nối dài câu chuyện.
4.
Một buổi sáng, ông biến mất.
Người ta chỉ thấy cây đèn dầu tắt lịm và một cuốn sổ tay ố vàng, bên trong có dòng chữ viết tay:
“Người kể không cần được nhớ. Chỉ cần có người còn kể tiếp.”
Từ đó, mỗi đêm trăng tròn, lũ trẻ lại tụ tập dưới mái nhà đổ nát, thắp một ngọn đèn nhỏ và kể chuyện. Không cần đúng. Không cần đủ. Chỉ cần kể – như thể ngôn từ là cách con người chống lại sự lãng quên.
Lời bàn:
Lời kể là vết tích sống của linh hồn con người.
Như Heidegger nói: “Con người là hữu thể biết diễn giải sự hiện hữu của mình.”
Và như trong Đạo: “Lời nói không giữ được Đạo. Nhưng kể – là cách ta gần lại Đạo.”
Vì vậy, kể chuyện không phải để ghi nhớ, mà để giữ lửa giữa lòng im lặng.
1.
Trên sườn núi cháy đen, người ta thường thấy một người đàn ông lặng lẽ khắc chữ. Ông sống một mình trong một hang đá nhỏ, nơi chất đầy những phiến đá ngắn dài, xếp ngay ngắn như một bảo tàng đá khắc.
Không phải ai cũng đọc được chữ. Có lần, lũ trẻ tò mò hỏi:
— Viết chi vậy? Đá đâu biết đọc?
Ông đáp:
— Phải. Nhưng đá biết lưu giữ.
2.
Người ta gọi ông là “kẻ vô tích sự”. Mỗi ngày, ông chỉ khắc một câu, rất chậm, như đang trò chuyện với thời gian. Có câu là thơ bốn chữ, có câu chỉ là một dấu chấm hỏi. Có khi chỉ là một gạch chéo đơn độc.
Một người đàn bà mất hết gia đình dừng lại bên một phiến đá nhỏ, nơi khắc dòng:
“Vết thương là nơi ánh sáng đi vào.”
Cô ngồi xuống, bật khóc. Rồi thiếp đi bên tảng đá.
Sáng hôm sau, cô lặng lẽ rời đi, mang theo một mảnh đá nhỏ, trên đó khắc dòng chữ mới: “Đi đi. Và đừng quên mình đã dừng lại.”
3.
Người đàn ông không giảng đạo. Chẳng xưng danh.
Một lần, người lính già hỏi:
— Ông tin đá sẽ nói thay mình sao?
Ông nhìn xuống thung lũng phủ tro tàn:
— Không. Nhưng tôi tin sẽ có ngày, ai đó ngồi xuống đây… và nhận ra chính mình trong một dòng chữ không dành riêng cho họ.
4.
Một buổi chiều, có đứa trẻ nghịch ngợm đập vỡ vài tảng đá đã khắc chữ. Ông không giận, vẫn bình thản nhặt những mảnh vỡ. Trên mặt phẳng mới, ông khắc:
“Mỗi vết nứt là một câu chưa viết xong.”
Từ đó, chẳng ai dám động đến đá của ông nữa. Người ta chỉ lặng lẽ đi ngang, đọc, rồi bước tiếp — như cách người ta cúi đầu trước một ngôi mộ lạ.
5.
Mùa gió lớn, người ta không còn thấy ông đâu.
Gió cuốn bụi, đất phủ dần, cỏ mọc lấn lên từng con chữ. Nhưng lạ thay, mỗi khi có ai ngồi lại giữa núi hoang, họ vẫn tìm được một mảnh đá nào đó còn rõ nét để đọc.
Và thường là những câu họ không ngờ mình đang cần:
“Đừng vội tin vào im lặng. Có khi nó đang lắng nghe.”
“Nếu có điều gì còn lại, ấy là cách ta đã yêu.”
“Tôi viết không phải để ai nhớ tôi. Mà để tôi nhớ mình từng hiện hữu.”
Lời bàn:
Văn tự khắc vào đá là cách con người chống lại sự lãng quên.
Như Nietzsche nói: “Ký ức là kẻ bảo vệ sự liên tục của bản thể.”
Nhưng trong Đạo, có câu: “Những gì sâu sắc nhất thường chẳng cần ai minh chứng.”
Người viết trên đá, rốt cuộc, là người không còn hy vọng — nhưng vẫn viết, để chứng thực rằng hy vọng đã từng tồn tại.