Vào đầu thế kỷ 20, giữa rừng U Minh hoang vu và sâu thẳm, nơi những nhánh tràm đan xen như mạch máu của đất, có một nghề đặc biệt đơn lẻ gắn liền với khói lửa và sự lặng lẽ: nghề làm than. Những người làm nghề này như hóa thân thành một phần của rừng. Họ dựng những lò than bằng đất, xếp củi tràm theo hình nón, rồi đốt âm ỉ suốt ngày đêm. Gặp mưa gió thì lửa tắt, cả lò than hóa tro. Cứ như thế, lửa cháy ngấm ngầm, khói lan mờ mịt, và họ sống cạnh lửa, giữa muỗi vắt, thú rừng và cái nắng mưa khắc nghiệt của đất phương Nam.
Trong số ấy, ông Sáu Lành nổi tiếng là người hiền lành, ít nói nhưng ai gặp cũng thương. Ông sống một mình trong túp lều lá giữa rừng, gắn bó với nghề than hơn nửa đời người. Dáng ông gầy guộc, lưng hơi còng, đôi tay đen nhẻm vì khói, giọng nói trầm như gió lùa qua tán cây. Không ai rõ ông từ đâu tới – người bảo ông là lính Tây trốn vào rừng, kẻ nói ông theo nghiệp cha ông từ thuở nhỏ. Chỉ biết, ông lặng lẽ như bóng cây, mỗi lần xuống chợ bán than rồi lại trở về rừng, để lại vết bùn in trên chiếc xuồng cũ kỹ.
Rừng U Minh vào mùa mưa, tràm mọc dày như bức tường thành, gió thổi qua nghe như tiếng thở dài của đất trời. Ông Sáu Lành vẫn miệt mài bên lò than, sống qua mùa nước nổi, mùa nắng hạn, chỉ có con chó Mực làm bạn.
Một đêm trăng khuyết, rừng im phăng phắc, con Mực bỗng gầm gừ dữ dội. Ông biết có thứ gì đó đang rình rập. Quả nhiên, từ trong bóng tối, đôi mắt hổ sáng rực như ngọn lửa hiện ra. Con Mực xông lên, sủa vang cả khu rừng, đứng chắn giữa ông và con thú dữ. Hổ gầm gừ rồi lùi dần vào tán lá. Ông Sáu ngồi bệt xuống đất, thở dài: “Rừng nuôi mình, thương mình, mà cũng thử mình…”
Ban đêm, trong túp lều ọp ẹp, ông nằm nghe tiếng vượn hú vọng từ xa, tiếng gió rít qua kẽ lá. Ông bảo: “Rừng kêu, mình lắng nghe. Rừng buồn, mình im lặng. Rừng giận, mình rút lui. Còn khi rừng cười, than cháy đỏ hồng…” Với ông, rừng không chỉ là nơi kiếm sống, mà là nơi để hiểu và trở về chính mình.
Nhiều năm sau, người ta tìm thấy ông nằm yên trong lều, tay đặt lên đống tro tàn. Lò than cũ đã phủ rêu xanh, con Mực quấn quýt bên gốc tràm, không chịu rời đi. Dân làng dựng cho ông tấm bia gỗ, khắc dòng chữ: “Sáu Lành – Người giữ lửa giữa rừng già”. Và từ đó, câu ca vẫn vang lên mỗi khi khói than tỏa lên từ U Minh:
“Than hồng cháy giữa rừng sâu,
Có ông Sáu Lành – gánh sầu vào than.
Rừng buồn, ông thắp trầm nhang,
Một đời lặng lẽ, hóa vàng khói sương…”
Thời gian trôi qua, rừng U Minh không còn như thuở ông Sáu Lành còn sống. Nơi xưa chỉ có khói lam chiều và tiếng gió vi vu qua kẽ lá, giờ đã đổi khác. Lò than thủ công thưa dần, nhường chỗ cho những lò nung hiện đại. Nhưng giữa nhịp sống mới ấy, vẫn có một người kiên trì giữ lửa – thằng Lựu, đứa trẻ ngày nào hay co ro bên ông Sáu nghe chuyện ma rừng.
Lựu được ông Sáu cưu mang từ nhỏ, gọi là “gửi gạm” vì nhà nó nghèo không nuôi nổi. Năm tám tuổi, ba Lựu chết đuối giữa mùa nước nổi khi đốn tràm. Má nó gửi nó cho ông Sáu vài tháng, rồi… thành luôn mấy năm. Nó lớn lên trong mùi khói than nồng nặc, quen tiếng ông kể chuyện ma rừng hơn là tiếng giảng bài học. Thế là đời nó gắn với lửa than, với lời ru khe khẽ của ông:
“Than rừng đượm lửa âm thầm,
Người thương lấy gió hong trầm mà nghe…”
Ông Sáu mất, Lựu theo người lên phố học nghề cơ khí, làm thợ xưởng thép ở Cà Mau. Nhưng càng xa rừng, lòng càng bứt rứt. Có đêm nằm mơ, nó nghe tiếng ông gọi:
“Lựu à, về đốt cho rừng một lò nghen con…”
Ba mươi tuổi, Lựu bán hết đồ đạc, trở về. Nó xây lại lò than cũ bằng gạch không nung, vẫn củi tràm nhưng đốt kiểu mới – ít khói, có ống dẫn, quạt gió. Người ta bảo nó gàn, cười khẩy: “Than giờ ai làm? Đồ cổ lỗ!”
Lựu không cãi, chỉ cười, mắt sáng lấp lánh như than hồng. Rồi một hôm, một đoàn sinh viên Sài Gòn tìm đến, quay phim, chụp ảnh lò than “cổ mà xanh” của nó. Lựu chợt nổi tiếng, không phải vì tiền, mà vì nó giữ được thứ người ta đánh mất: hồn rừng.
Đêm ấy, gió rừng thổi qua, tiếng dế rỉ rả như lời thầm thì. Bên lò than rực hồng, Lựu ôm con trai nhỏ, kể:
“Ngày xưa, có ông già tên Sáu Lành…”
“Rồi ổng có gặp ma không cha?” – thằng bé hỏi.
Lựu cười khà. Ngoài kia, rừng đen như mực, nhưng trong lòng nó, ngọn lửa vẫn cháy.
“Lửa cha truyền, con nhen,
Than không rực, nhưng in hình bóng cũ.
Rừng sâu lá thầm thì,
Có thằng Lựu nhỏ, tiếp lời ông xưa…”
Đêm cuối năm, trời chùng xuống những cơn gió chuyển mùa, Lựu bỗng nghe một tiếng hú vọng lên từ sâu thẳm rừng già. Không phải tiếng vượn, cũng chẳng phải gió rít qua kẽ lá – mà là một âm thanh trầm đục, như thấm ra từ lòng đất ẩm. Đứa con trai bé bỗng níu tay anh, giọng run run:
“Ba ơi… có người đứng ngoài mé rừng kìa!”
Lựu bước ra, gió đêm xuyên qua áo. Dưới gốc tràm già – nơi ông Sáu thường ngồi nhóm lửa – một bóng người mờ ảo đang lặng lẽ vuốt lên tấm bia gỗ khắc chữ. Lựu cất tiếng gọi, giọng vang vọng vào khoảng không:
“Ai đó?”
Bóng hình kia không đáp, chỉ nhạt nhòa rồi tan biến như làn khói mỏng. Lựu đứng im, hai tay chắp trước ngực, thì thầm:
“Thầy Sáu về phải không? Mai con sẽ nhóm lò than mới, đốt nắm trầm thơm dâng thầy…”
Tiếng chim lợn vụt kêu từ phía rừng sâu. Một sự tĩnh lặng thiêng liêng trùm xuống, như lời thì thầm của đất trời.
Lựu giờ đã không còn đơn thuần là người đốt than. Anh mở những lớp học nhỏ dưới tán tràm, dạy lũ trẻ trong xóm cách nhóm lửa sạch, cách thổi hồn vào những khúc gỗ mục để chúng cháy lâu mà không hại rừng. Báo chí tìm về, gọi anh bằng cái tên mỹ miều “Người giữ lửa thế hệ mới”. Nhưng với Lựu, điều quan trọng duy nhất là mỗi khi ngọn lửa bập bùng lên, anh vẫn nghe như có tiếng ông Sáu Lành khúc khích cười đâu đó trong làn khói mỏng.
Trên hành trình của mình, Lựu gặp cô Hậu – con gái người thợ đốn tràm đã mất tích trong trận cháy rừng năm nào. Cô gái thành phố ấy bỏ lại sau lưng công việc văn phòng để lần theo dấu vết người cha chưa bao giờ được tìm thấy. Họ cùng nhau dựng lại căn chòi cũ, nơi chiếc võng sờn màu vẫn in hằn dáng hình người nằm.
Lựu còn gặp ông Ba Tà – thầy mo người Khmer sống lặng lẽ giữa rừng sâu. Ông già có đôi mắt đục mờ nhưng nhìn thấu cả những điều vô hình:
“Mỗi đời rừng đều có kẻ giữ mạng. Không phải giữ cây, giữ đất, mà giữ cái hồn thiêng đang thở trong từng tán lá…”
Và anh Kiệt, viên kiểm lâm trẻ từng một thời xem Lựu là kẻ phá rừng, cuối cùng lại trở thành người bảo vệ nhiệt thành nhất cho những lò than không khói ấy. Anh từ bỏ chiếc áo đồng phục, chọn ở lại với tiếng gió rì rào và mùi trầm ẩm.
“Khói bay khắp một vùng rừng,
Một người nhóm lửa, nghìn trùng tìm thân.”
Trên gốc tràm già nay có thêm tấm bia thứ hai, bên cạnh nơi ông Sáu yên nghỉ:
“Sáu Lành – Người thắp lửa bằng tim
Lựu – Kẻ giữ hồn bằng trí và tình”
Rừng U Minh vẫn thở đều nhịp. Lửa vẫn cháy. Những người giữ lửa cũ đã đi xa, nhưng dường như hồn họ vẫn quấn quýt đâu đây. Biết đâu một sớm mai nào đó, khi cậu con trai nhỏ của Lựu chạm tay vào đống tro tàn, sẽ có tiếng thì thầm từ xa xăm vọng về:
“Người giữ lửa mới… con đã sẵn sàng chưa?”