TRĂNG SOI ĐÁ MỘNG
Truyện Ngắn
Mỗi chiều, bên bờ sông cũ, tiếng hát của Đông Linh lại ngân lên như tơ trời rơi xuống mặt nước. Chàng hát rong nghèo khó, nhưng giọng ca trong trẻo như suối nguồn. Những khúc nhạc không lời ấy chẳng dành riêng cho ai, chỉ là tiếng lòng gửi vào gió, như một cách níu giữ chút bình yên mong manh.
Bên kia sông, trong lầu son gác tía, Nguyệt Thủy – tiểu thư áo lụa mềm – một chiều tình cờ mở cửa sổ, nghe vẳng tiếng ca. Một giai điệu không lời chạm vào tim nàng, đánh thức mùa xuân đã ngủ quên tự thuở nào. Từ đó, nàng không còn tha thiết gì với gấm lụa, chỉ lặng lẽ ngồi bên khung cửa, mắt đăm đắm nhìn về phía bờ sông mờ sương, lòng mong một điều không dám gọi tên.
Đông Linh cũng không hề hay biết rằng, tiếng hát của mình đã trở thành sợi tơ buộc lấy trái tim người.
Họ gặp nhau trong một chiều thu, khi Nguyệt Thủy lén đưa thuyền sang bờ bên kia. Ánh mắt họ chạm nhau – và trái tim họ cũng thế. Nhưng tình yêu ấy như bọt nước giữa dòng: đẹp đẽ mà mong manh. Gia đình quyền quý ngăn cấm, Đông Linh lặng lẽ ra đi, mang theo cơn mưa mùa hạ và một trái tim tan vỡ.
Rồi một ngày, người ta tìm thấy chàng nằm bên gốc liễu già, đôi mắt khép lại như đang lắng nghe một khúc ca xa xăm. Trong ngực chàng lấp lánh một viên ngọc lạ – trong suốt mà mờ đục, như giọt sương sắp tan. Nguyệt Thủy cầm lấy viên ngọc, thấy bóng mình lay động trong đó, hòa cùng hình bóng mờ ảo của chàng trai năm nào.
Người ta nói, có những tình yêu sinh ra để không thành – như sương khói giữa trời. Nhưng cũng có những tiếng hát, một khi đã chạm đến trái tim người khác, thì không bao giờ tắt đi, dù chỉ còn là dư vang trong một viên ngọc lạnh.
Viên ngọc ấy – kỷ vật cuối cùng của một người đã hát bằng tim mình – Nguyệt Thủy cất giữ trong hộp gỗ trầm hương, đặt trên án thờ giữa phòng. Mỗi đêm, nàng lại soi vào, như tìm kiếm một giấc mộng đã mất. Có khi, nàng nghe vẳng tiếng hát từ ngọc – không thành lời, chỉ là âm vang mỏng manh của một trái tim đã ngừng đập.
Thời gian trôi. Nguyệt Thủy từ bỏ cung son, sống lặng lẽ bên hồ sen. Người đời bảo nàng hóa điên vì tương tư, nhưng chỉ nàng biết: mình đang bước vào một thế giới khác – nơi sự sống và cái chết chỉ là hai bờ sông, nơi tiếng hát và im lặng cùng chung một nhịp thở.
Một đêm trăng rằm, nàng ngồi dưới gốc bồ đề già, bên hồ. Trong khoảnh khắc, viên ngọc rơi khỏi tay, chìm xuống nước mà không ai hay. Mặt hồ gợn sóng, rồi lặng đi như chưa từng lay động. Nguyệt Thủy nhìn theo, không một tiếng kêu. Khi mặt hồ phẳng lặng trở lại, nàng mỉm cười – lần đầu tiên sau bao năm.
Sáng hôm sau, người ta tìm thấy nàng nằm dưới gốc bồ đề, đôi mắt khép lại như đang ngủ, áo lụa trắng phủ đầy ánh trăng. Trên đồi cao – nơi an nghỉ của nàng – mỗi đêm trăng lại hiện hình một thiếu nữ ngồi bên mép hồ, tóc xõa dài, gương mặt mờ ảo như sương khói.
Còn nơi mộ Đông Linh, một khối đá kỳ lạ mọc lên, hình dáng như người ôm đàn, đầu cúi xuống. Ánh trăng chiếu vào, đá phát ra thứ ánh sáng dịu êm, như tiếng hát còn vương trong đá.
Người đời gọi đó là “Đá Đông Linh” và “Trăng Nguyệt Thủy”. Họ bảo: chàng hóa đá để giữ tiếng ca cho đời, nàng hóa trăng để giữ lấy lặng im cho kẻ hát rong. Một người dưới đất, một người trên trời – chẳng thể chạm tay, nhưng mỗi đêm, đá vẫn ngẩng đầu nhìn trăng, trăng vẫn soi xuống đá bằng ánh sáng dịu dàng không lời.
Tình yêu ấy không cần hẹn thề, không cần chung một mái nhà. Nó đã trở thành vĩnh cửu – như tiếng hát và lặng im, như trăng và đá, như dòng sông muôn đời vẫn chảy, mang theo những câu chuyện không bao giờ cũ.