BỒNG BỀNH TRÊN DÒNG CỬU LONG
Truyện Ngắn
Tôi tên là Bình Minh,
Tôi sinh ra và lớn lên giữa dòng nước mênh mông – nơi sông không tuổi, gió không quê, nơi chiếc ghe là nhà, là giường, là bếp, là cả một kiếp người.
Ba tôi làm nghề chải lưới, má tôi bán hàng rong trên sông. Tuổi thơ tôi sống trong ngôi nhà không vách tường, không mái ngói. Trời là nóc, nước là sân, trăng sao là đèn soi giấc ngủ. Đời tôi trôi như con nước – lặng lẽ, lấp lánh, đôi khi cũng dữ dội sóng gió.
Tôi từng nghĩ mình sẽ mãi trôi như thế. Rồi tôi làm vợ, làm mẹ. Tôi có một con gái – như mầm cây lạ mọc giữa dòng. Nó không giống tôi. Nó không ở lại. Nó đi, mang theo ước mơ lớn hơn khúc rạch quanh co, xa hơn chợ nổi trĩu nặng cây trái và nỗi nhớ.
Tôi viết những dòng này không phải để kể về những nhọc nhằn đã qua. Mà để lưu lại chút hơi thở sông nước, tiếng mái chèo khua nước, tiếng mưa rì rầm trên mui ghe, và những ánh mắt ấm áp tình người nơi miền quê nghèo khó.
Mai này, con tôi có thể sẽ quên mùi bùn non, quên vị cá lóc nướng trui, quên điệu hò buồn trên sóng. Nhưng nếu một ngày nó thấy lạc lõng giữa phố thị, tôi mong con tìm về đây – trong từng trang chữ – như tìm một bến đỗ bình yên.
Vì ai rồi cũng có một khúc sông để nhớ, và một bến bờ để thương…
Tôi sinh ra trên một chiếc ghe gỗ nhỏ, nơi lòng rạch Cái Sắn rẽ nhánh từ dòng sông Hậu. Người ta hay hỏi tôi: “Nhà em ở đâu?” Tôi chỉ xuống mặt nước, mỉm cười: “Nhà em trôi.”
Ba tôi – chú Tám Lựu – là một người đàn ông rám nắng, ít nói, nhưng ánh mắt luôn ấm như mặt trời giữa mùa nước nổi. Má tôi – dì Năm Hường – lanh lẹ, tháo vát, bán buôn khắp các con rạch nhỏ, người gọi dì là “con cò trắng lội chợ nổi”. Tôi là con gái duy nhất của hai người, ra đời trong một mùa mưa nhiều nước, Ba má bảo: “Đặt tên con là Bình Minh, mong con sáng rỡ như buổi đầu ngày, giữa đời lênh đênh.”
Chiếc ghe nhà tôi chỉ rộng chừng hai sải tay, nhưng là thế giới đủ đầy của cả gia đình. Mỗi buổi sáng, tôi thức giấc cùng tiếng nước vỗ vào mạn thuyền, tiếng lưới quẫy nhẹ dưới tay ba, và tiếng má lục đục bên bếp dầu. Tôi ăn cơm với cá linh kho quẹt, uống nước mưa hứng từ mái bạt, và ngủ dưới ánh đèn dầu leo lét mỗi đêm trăng tròn.
Ba thường nói:
“Nhà mình không có vách, nhưng có nhau là đủ ấm.”
Những năm ấy, ghe chúng tôi rong ruổi theo mùa nước. Mùa khô thì xuôi về vùng Long Xuyên kiếm cá rô, cá lóc. Mùa lũ về, nước tràn đồng, cá tôm theo dòng chảy, ba đánh lưới cả ngày đêm. Tôi nhớ những ngày ghe ngập nước, ba lấy thau nhỏ tát nước ra ngoài không ngơi tay, má thì giữ tôi trong lòng, người ướt lạnh nhưng tay vẫn ôm tôi chặt.
Tôi học lớp Một khi ghe còn neo ở gần chợ nổi Phong Điền. Mỗi sáng, ba đưa tôi đi bằng xuồng nhỏ đến điểm đón, rồi từ đó đi bộ đến trường. Có ngày ghe mắc cạn, ba lội bùn cõng tôi đi. Tôi nhớ hoài đôi chân trầy xước của ba, nhớ bàn tay má xoa dầu vào lưng tôi mỗi tối, vừa dặn dò:
“Ráng học đi con, để sau này biết chữ, khỏi chèo ghe quần quật như ba má.”
Trường học là một căn nhà nhỏ sát mé sông, bàn ghế cũ mèm, trống trường kêu bằng tiếng gõ vào cái nồi nhôm. Tôi học chung với mấy đứa con của các ghe khác. Có đứa bỏ học giữa chừng vì phải theo ba má đi đặt lờ, đứa thì lên bờ ở nhờ nhà người quen. Riêng tôi, dù ghe có trôi đến đâu, ba má vẫn cố giữ tôi bám lấy con chữ.
Mỗi năm, khi tháng bảy âm lịch vừa chớm, nước từ thượng nguồn lại đổ về, mang theo mùa lũ – người miền Tây gọi là “mùa nước nổi.” Với người sống trên đất liền, lũ là tai họa. Còn với gia đình tôi, đó vừa là hiểm nguy, vừa là mùa vàng.
Tôi nhớ rõ cái năm nước nổi cao nhất, khi ghe nhà tôi đang neo ở một khúc rạch gần chợ Cái Răng. Lúc ấy, nước dâng liên tục, từng ngày một, ngập cả những chỗ trước giờ chỉ toàn cỏ dại và gốc bần. Đêm nọ, gió lớn nổi lên, trời sấm chớp đùng đoàng, ghe nhà chú Tư Hòa bị đứt neo, trôi xoay tít giữa dòng. Ba tôi giật dây neo phụ, la lên:
“Năm! Dắt con vô trong, để tui bơi ra kéo ghe ảnh lại!”
Tôi thấy mẹ siết chặt tay tôi, ánh mắt căng như sợi dây neo ướt. Còn ba, chỉ mặc mỗi cái quần đùi, lao mình xuống dòng nước đen đặc. Tôi nhìn theo dáng ba mờ mờ giữa mưa trắng trời mà không thở nổi. Lúc ấy, tôi không hiểu vì sao người lớn có thể liều mạng như vậy – mãi sau này, khi tôi lớn, tôi mới hiểu: người miền Tây sống chết với nhau bằng tình nghĩa.
Ghe nhà chú Tư được kéo lại, nhưng bạt bị rách, đồ đạc ướt sũng. Má tôi mang sang nồi cháo gạo rang nóng hổi, đưa luôn chiếc áo mưa duy nhất của nhà. “Đổi lại đâu có bao nhiêu,” má nói, “mà để người ta lạnh cả đêm thì không đành.”
Cũng năm đó, ba bắt được mớ cá linh to ơi là to, má phơi làm khô, bán được giá lắm. Mùa nước nổi là mùa cá đồng kéo về, từng mớ lưới giăng xong, chỉ một đêm là đầy cá quẫy. Tôi phụ má rửa cá, lựa trứng, làm mắm cá linh. Mùi mắm ngào ngạt, đậm đến mức ám cả vào tóc, nhưng má vẫn cười:
“Thơm lắm đó con. Mùi này mà gửi lên thành phố, người ta thèm chảy nước miếng.”
Mỗi chiều, sau khi lưới đã được giặt và phơi, má nấu nồi cơm, ba rót ly rượu đế nhỏ. Tôi được ngồi nghe kể chuyện: chuyện ông nội cũng từng chèo ghe hàng rong, chuyện ghe từng trôi lạc sang tận Kiên Giang vì bão, chuyện ba má gặp nhau lúc cùng đi cứu lúa trôi mùa nước lên.
Tôi hỏi:
“Mai mốt nước lớn quá, lỡ ghe chìm thì sao hả ba ?”
Ba tôi cười hiền:
“Thì mình lại đóng ghe khác, miễn còn người thì còn nhà.”
“Vậy nhà mình không phải là chiếc ghe hả ba?”
“Không. Nhà mình là ba, là má, là con. Cái ghe chỉ là nơi để mình sống cùng nhau thôi.”
Tôi không biết tại sao mình khóc lúc đó. Có thể vì cảm động, cũng có thể vì thấy ba lần đầu tiên nói một câu dài và đẹp như câu trong sách.
Tôi lên lớp Sáu vào một ngày đầu tháng Chín, khi nước sông vừa chớm rút. Chiếc ghe của gia đình khi đó đang neo tạm ở rạch Ông Chưởng, gần một trường trung học cơ sở nhỏ ven quốc lộ. Ba má bàn nhau mãi, rồi quyết định cho tôi ở trọ trong một nhà dân trên bờ – một bà cụ goá sống một mình tên là bà Tám Nhẫn, hiền hậu và thương người.
Tối trước ngày tôi rời ghe, ba im lặng cả buổi. Má lo xếp cho tôi mấy bộ đồ lành lặn nhất, một cái gối vải bông cũ, và hai cuốn tập mới tinh, giấy còn thơm mùi mực. Tôi cứ nấn ná hoài, nhìn quanh lòng ghe như thể sắp chia tay cả một thế giới. Cái mạn thuyền sứt sẹo vì sóng vỗ, cái chõng tre nơi tôi từng nằm ngủ giữa những đêm trăng nước lên, những chiếc thau nhựa loang màu dùng hứng nước mưa, cái bếp dầu má thường nấu món cá rô kho khóm… sao tôi thấy tất cả thân thiết đến nghẹn ngào.
Sáng hôm sau, ba chở tôi bằng chiếc xuồng nhỏ vào bờ. Khi đến trước cổng nhà bà Tám Nhẫn, tôi níu tay áo ba:
“Con không muốn đi đâu hết. Con ở ghe với ba má được không?”
Ba nhìn tôi, khom người vuốt tóc rồi nói, giọng trầm trầm:
“Hồi nhỏ, ba cũng không muốn rời ghe để đi học. Nhưng ông nội bắt phải lên bờ, học xong rồi về lại với ghe. Học chữ để biết đường mà sống cho đàng hoàng giữa sông nước này. Con cũng vậy, học đi, rồi mai mốt thích về đâu thì về, ghe nhà mình luôn chờ con.”
Chiều đầu tiên sống trong căn nhà có nền gạch, mái tôn, tôi thấy lạc lõng kinh khủng. Không có tiếng sóng vỗ, không có mùi cá khô hay tiếng ba má cãi nhau nho nhỏ lúc dọn lưới. Tôi nằm trằn trọc mãi, đến nỗi bà Tám phải xuống giường, gõ nhè nhẹ lên tấm vách:
“Nhớ nhà hả con? Mai mốt quen à nghen. Sống trên bờ rồi cũng như sống dưới ghe thôi, cũng có tiếng người, cũng có tình thân.”
Mỗi chiều thứ Bảy, ba má lại ghé đón tôi về. Tôi nghe tiếng máy nổ của ghe từ xa là đã lao ùa ra bờ sông. Má mang cho tôi nắm bánh tét còn nóng, ba dúi vào tay mấy trái mận hồng đào vừa hái dọc rạch. Cả nhà ngồi trên ghe cười nói, ăn cơm cá kèo kho, nghe đài radio cũ phát cải lương: “Đời tôi cô lữ, bước chân phiêu bồng theo dòng sông nước…”
Mỗi lần rời ghe vào lại bờ, tôi khóc. Ba má dỗ hoài không được. Có lần, ba nói:
“Mình là người sông nước, con à. Nhưng sông không có nghĩa là lúc nào cũng phải trôi. Có lúc mình phải neo lại, để học, để lớn, rồi mai mốt con chèo chiếc ghe của riêng con.”
Tôi không hiểu hết câu nói đó khi còn nhỏ. Nhưng sau này, tôi mới nhận ra: ai cũng có một chiếc ghe đời của riêng mình, và mình phải tự chèo, tự chọn bến neo đậu.
Tôi gặp Khôi vào năm tôi học lớp Bảy, trong một buổi sáng tháng Mười, khi mưa vừa tạnh và nước sông vẫn còn đục ngầu phù sa. Lúc ấy, tôi đang ngồi co ro trên cầu tàu chờ ba đến đón về ghe, thì thấy một thằng bé cỡ tuổi tôi đang chèo chiếc xuồng con lướt qua, miệng nghêu ngao hát vọng cổ. Nó mặc áo thun cũ lấm lem bùn, tóc cháy nắng, mắt đen láy như hai hạt đậu, gương mặt sáng bừng một vẻ lanh lợi khó quên.
Nó dừng xuồng lại, nghiêng đầu hỏi:
“Bộ bị phạt hả? Sao ngồi như bị cấm trại vậy?”
Tôi không trả lời. Nó đưa cho tôi một trái cóc xanh, cười toe toét:
“Cóc non chấm muối ớt ngon dữ lắm. Đừng buồn, người sông nước không có chỗ cho nỗi sầu lâu đâu.”
Từ đó, tôi với Khôi thành bạn. Hóa ra ghe nhà Khôi cũng đang neo gần rạch Cái Ngang, không xa ghe nhà tôi. Má Khôi bán chè bắp, còn ba nó thì đi đặt lờ ban đêm, ban ngày chở thuê khách du lịch bằng xuồng ba lá. Khôi không học nhiều, nó bảo: “Tui học sông nước giỏi hơn học chữ.”
Mỗi chiều, sau giờ học, tôi ra bờ rạch chờ Khôi chèo xuồng tới. Có hôm, nó chở tôi dọc theo con rạch Vàm Xáng, hai đứa hái bông điên điển, thi coi ai quăng chài xa hơn. Có bữa thì cùng nhau ra chợ nổi Cái Răng, len lỏi qua những ghe hàng bán chuối, bưởi, mắm, sắn. Khôi quen hết người ở đó, ai cũng gọi nó là “thằng nhỏ lanh chanh như cá lòng tong.”
Tôi thích nhất là khi Khôi kể chuyện. Nó kể mùi bùn có thể “đoán” được sắp có mưa, tiếng cá quẫy vào mùa trăng tròn, và rằng nó từng thấy cá thòi lòi… biết “cười”. Tôi không biết là nó xạo hay thật, nhưng những chuyện của Khôi làm tôi quên mất những ngày phải sống xa ghe.
Một lần, khi ghe nhà tôi chuẩn bị chuyển lên phía Thốt Nốt để ba má kiếm thêm cá mùa trứng, tôi ngồi buồn thiu ở mạn thuyền. Khôi chèo xuồng tới, dúi vào tay tôi một cây sáo làm bằng ống trúc, bảo:
“Tui đục bằng tay đó. Để lúc nào nhớ sông, nhớ bạn… thì thổi chơi.”
Tôi giữ cây sáo ấy cho đến tận bây giờ.
Chúng tôi xa nhau sau mùa lũ năm đó. Gia đình Khôi bị nước cuốn trôi chiếc ghe trong một cơn mưa lớn, phải lên bờ sống tạm với người bà con. Tôi nghe nói sau đó, Khôi theo ba đi lên miền Đông làm thuê. Không ai biết rõ nó ở đâu.
Tôi đã nhiều lần thổi cây sáo trúc ấy, giữa lòng thành phố, nơi không có mùi bùn non, không có tiếng nước vỗ mạn thuyền. Âm thanh ấy – dù không hay – nhưng gợi lại tất cả: một mùa nước nổi, một đứa bạn lanh chanh, và cả một khúc sông đầy kỷ niệm.
Tôi rời quê, học xong đại học ngành du lịch ở Cần Thơ, rồi đi làm ở Sài Gòn gần mười năm. Thành phố đông đúc, sáng choáng đèn, tối đầy gió quẩn giữa những khối nhà cao vút. Tôi cố gắng hòa nhập, cố gắng kiếm tiền, cố gắng sống như bao người thành thị khác – ăn trưa bằng cơm hộp, đi làm bằng xe máy chen chúc, về nhà bằng mệt mỏi. Nhưng có những đêm, tôi bật dậy trong phòng trọ chật hẹp, nhớ tiếng sóng vỗ mạn ghe, nhớ tiếng ba gọi lưới về, nhớ ánh đèn dầu lập lòe trong tay má.
Năm ba tôi đổ bệnh, tôi về lại quê. Má gọi:
“Con à, ghe bữa nay mục mạn rồi, ba con muốn bán mà má không nỡ. Con coi sao nghen.”
Tôi đứng lặng trên bến rạch Cái Ngang, nhìn chiếc ghe cũ kỹ nằm yên bên rặng bần. Vẫn là cái bếp nhỏ, cái chõng tre, cái mái tôn lợp bằng tay ba, tay má. Nhưng giờ, bụi rêu đã xanh thành một lớp áo rách. Chiếc ghe không còn rong ruổi nữa, mà nằm như một người già đang ngủ gục.
Tôi biết mình không thể để nó biến mất.
Tôi bàn với ba má : cải tạo chiếc ghe thành một “ghe ký ức” – nơi đón khách du lịch trải nghiệm đời sống sông nước. Ba ban đầu không chịu:
“Làm du lịch thì phải có resort, có khách sạn. Ai mà chịu ở ghe nắng gió này?”
Tôi cười: “Chính vì cái nắng gió này mà người ta mới tới. Con không bán quê mình, con chỉ mời người ta về chơi với mình thôi.”
Tôi gọi dự án nhỏ ấy là “Nhà Trôi”. Một cái tên đơn sơ, như chính ký ức của tôi.
Mỗi ngày, tôi chèo xuồng đưa khách đi chợ nổi, đi hái bông điên điển, đi nghe đờn ca tài tử trên ghe. Có đêm, mưa rơi lộp độp trên mui, tôi rót ly rượu nhỏ cho ba, nghe má kể chuyện xưa. Ghe tôi lại sống. Không còn trôi vô định nữa, mà trôi có ý nghĩa.
Có lần, một cô gái từ Hà Nội ghé lại, hỏi tôi:
“Ở đây không có nhà, không có phố, chị không thấy buồn sao?”
Tôi nhìn dòng nước lặng lờ ngoài rạch, rồi đáp:
“Chị có nhà chứ. Nhà chị là chiếc ghe này, là ba má, là con nước lên xuống. Không cần đứng yên, chỉ cần có người cùng trôi với mình là đủ.”
Tôi vẫn giữ cây sáo trúc Khôi tặng. Đôi lúc, giữa một chuyến chèo xuồng cho khách, tôi thổi một khúc ngắn. Không phải để ai nghe, mà để gió nghe. Gió miền Tây hay nhớ, biết đâu chừng một ngày nào đó, nó sẽ mang âm thanh ấy về đúng tay người xưa…
Ba mất vào một buổi chiều cuối mùa nước nổi. Trời không mưa, gió không thổi mạnh, chỉ có ánh nắng vàng nhạt phủ lên mặt sông như một lớp tơ mỏng. Ông nằm trong chiếc võng giữa lòng ghe, đôi mắt khép hờ, tay vẫn đặt hờ trên mạn thuyền như thể còn canh con nước lên xuống.
Má không khóc lớn. Bà chỉ vuốt tóc ba, khẽ nói:
“Ổng đi rồi con à. Đi về cõi khác, chắc cũng có ghe mà chèo, có cá mà đặt lờ.”
Chúng tôi tiễn ba bằng một chiếc ghe nhỏ, lặng lẽ rẽ nước về phía hạ nguồn. Tôi để tro cốt ba trong một hũ gốm, đặt lại đúng góc ghe nơi ba thường ngồi vá lưới. Không hương khói, không bài vị. Chỉ có sóng nước là kinh, và gió trời là chuông mõ.
Tôi tiếp tục chèo “Nhà Trôi” thêm ba năm nữa. Mỗi chuyến khách đến, tôi đều kể chuyện về ba, về má, về những mùa nước lũ, những chiếc ghe hàng rong và đứa bạn tên Khôi. Có người nghe xong, lặng lẽ quay mặt lau nước mắt. Có người gật đầu: “Thì ra Việt Nam mình còn có một quê hương như vầy.”
Rồi tôi có con gái. Tôi đặt tên nó là Thu Dung – nghĩa là dòng nước lặng giữa mùa thu, mong con đời sau được êm đềm hơn má. Con lớn lên giữa tiếng sóng vỗ mạn ghe, ngủ trong lòng chiếc ghe chòng chành như tôi từng ngủ ngày xưa. Nhưng khác với tôi, con không hỏi chuyện cá tôm, không màng tới lưới chài hay máy nổ ghe xuồng. Nó mê sách, mê đọc, mê những thế giới ngoài kia – nơi có tuyết rơi, có những chiếc máy bay bay qua biển, có những thành phố không bao giờ tối đèn.
Lúc đầu, tôi buồn. Tôi cứ nghĩ con mình sao lại không thương sông nước như mình đã từng. Nhưng rồi tôi hiểu – con người là khách qua sông. Không ai neo mãi một bến. Ai cũng phải tìm lấy hướng đi cho mình.
Năm Thu Dung đậu đại học ở Sài Gòn, tôi không cản. Trái lại, tôi dặn con:
“Con à, má lớn lên giữa sông nước này. Má từng nghĩ đời mình sẽ mãi trôi theo con nước. Nhưng càng về sau, má càng hiểu, không phải ai sinh ra trên sông cũng phải trôi cả đời. Có người cần tìm chỗ đậu bền hơn. Có người phải vỗ cánh bay đi. Con không cần giữ chiếc ghe cũ này. Đừng ở lại chỉ vì thương má. Cái gì đã đến lúc nằm xuống thì nên để yên cho nó nằm.
Má mong con sống nơi có điện sáng đêm, có nước sạch để uống, có bác sĩ khi con bệnh, có bạn bè cùng nhau học điều hay. Quê hương không chỉ là một khúc sông, mà là nơi nào làm con thấy mình trưởng thành, thấy mình sống lớn lên chứ không lụi dần.
Rời sông nước không phải là quên cội nguồn. Mà là để cho cội nguồn có cơ hội đi xa hơn.”
Tôi đứng trên ghe nhìn con gái bước xuống đất liền, ba lô nhỏ trên vai, tay ôm một cuốn sổ ghi chép. Con bé ngoái đầu lại, vẫy tay. Tôi không vẫy. Tôi chỉ đứng đó, nắm chặt cây sáo trúc cũ – cây sáo của một người từng trao cho tôi cả tuổi thơ. Tôi thổi một khúc vọng cổ ngắn. Khúc ấy không phải để ai nghe, mà để dòng sông biết rằng tôi vẫn còn nhớ.
Chiếc ghe xưa, sau này tôi cho kéo lên bờ, làm thành một cái chòi nghỉ nhỏ cho khách lạ ghé chơi. Tôi không chèo nữa. Tôi trồng rau bên mé sông, nuôi vài con vịt, sống những ngày thong thả với mùi đất, mùi bùn, và tiếng gió trên mái lá.
Có khi, tôi ngồi trước hiên, nhìn ánh chiều ngả vàng trên mặt nước, nghe tiếng chim chớp cánh bay ngang trời, lòng nghĩ thầm:
“Ta đã trôi cả đời. Giờ là lúc để đứng yên… và nhìn người khác đi tiếp.”