TRÀ CHIỀU LẠC DƯƠNG
Lê Tấn Tài
Chiều buông chậm trên con đường đất dẫn ra ngoài thành Lạc Dương. Gió đầu mùa lướt qua cánh đồng vừa gặt, mang theo hương rơm khô và tiếng trẻ con nô đùa bên hàng rào tre. Bên vệ đường, một quán nhỏ lặng lẽ — mái lá xiêu vẹo nhưng khói ấm tỏa đều đặn.
Lão Tử đã ngồi đó từ lúc nào, tay rót chén trà nóng, mắt đắm chìm theo làn khói. Một bóng người quen thuộc bước vào quán, chắp tay cung kính:
— “Học trò Khâu xin bái kiến Tiên sinh.”
— “Ngươi dạy lễ nghĩa cho thiên hạ, nhưng thiên hạ có hiểu lễ chăng?” — Lão Tử hỏi, mắt lim dim sau làn hơi trà.
Khổng Tử khẽ cúi đầu:
— “Lễ để chỉnh thân, trị quốc. Quân thần phân minh, phụ tử hữu đạo. Có lễ, ắt nước yên, dân thuận.”
Lão Tử mỉm cười:
— “Lễ chỉ là cái vỏ. Vỏ giữ hình, chẳng giữ được tâm. Người quá câu nệ lễ nghi, khác nào kẻ đêm đi cầm đèn lồng — thấy đường, mà chẳng thấy mình.”
Khổng Tử trầm ngâm giây lát, rồi đáp:
— “Nếu không có hình, sao rõ được ý? Không quy củ, thiên hạ tất loạn.”
Lão Tử khẽ lắc đầu:
— “Thiên hạ vốn tự nhiên, càng can thiệp, càng rối. Đạo là vô vi, không tranh mà tự thành. Ngươi muốn uốn nắn thiên hạ, há chẳng trái với Đạo sao?”
Khổng Tử trầm ngâm:
“Nhưng nếu thiên hạ buông theo tự nhiên, không phân biệt thiện ác, không định khuôn phép, thì nhân luân lấy gì làm nền?”
Lão Tử khẽ nhắm mắt:
“Ngươi nói ‘nhân’, ‘nghĩa’ – nhưng nếu lòng không khởi dục, cần chi đến nhân? Đời không tranh đoạt, nghĩa tự nơi đâu? Gốc của Đạo vốn có trước nhân nghĩa – là tự nhiên như hơi thở, là vô danh như buổi sơ khai.”
Khổng Tử chau mày:
“Vậy theo Tiên sinh, đời người cứ buông xuôi, không dạy dỗ, không gắng sức, không sửa đổi ư?”
Lão Tử đưa tay hứng làn khói trà:
“Không dạy bằng lời, mà dạy bằng sự im lặng. Không làm bằng cưỡng ép, mà thuận theo lẽ tự nhiên. Nước chảy đá mòn đâu cần gắng sức? Cây vươn tới trời nào phải vội vàng?”
Khổng Tử chắp tay:
“Học trò đã thấy: Đạo của Tiên sinh như rễ sâu dưới đất, đạo của trò như cành lá trên cao. Gốc có vững thì ngọn mới sum suê.”
Lão Tử mỉm cười như nụ hoa nở chậm:
“Ngươi sẽ đi xa, vì biết cúi đầu. Người thực sự đủ đầy là kẻ luôn biết mình khiếm khuyết.”
Đối thoại như dòng sông lững lờ qua những khúc quanh tư tưởng. Hai bậc thầy, mỗi người một lối đi, nhưng giọng nói đều thanh thản như trúc reo trong gió.
Lão Tử rót trà, hơi nước bốc lên mờ ảo:
“Trà này đắng trước, ngọt sau. Cũng như đạo lý – càng thấm càng thấy dịu ngọt.”
Khổng Tử đỡ chén bằng hai tay, nét mặt ung dung:
“Phải vậy. Kẻ vội vàng chỉ nếm được vị đắng chát nơi đầu lưỡi, nào biết đợi hậu vị ngọt ngào nơi cuống họng.”
Lão Tử nhìn xuyên qua làn khói:
“Đời người cũng thế. Gặp nghịch cảnh đã vội kêu họa, gặp thuận lợi liền reo phúc. Nhưng phúc họa nào có bờ bến rõ ràng?”
Khổng Tử chậm rãi:
“Từng gặp một người cha nghèo khó, cả đời chẳng dạy con bằng lời, chỉ lấy chính mình làm gương. Đứa trẻ lớn lên không kinh sách, vẫn sống ngay thẳng. Xin hỏi Tiên sinh, đó có phải là thuận Đạo?”
Lão Tử khẽ gật:
“Đạo vốn vô hình. Người không biết mình mang Đạo, lại chính là Đạo đang đi. Như cây tre – không khoe khoang sự rỗng ruột, không mặc cảm dáng vẻ gầy guộc. Chỉ đơn thuần vươn lên cùng nắng, uốn mình theo gió.”
Gió chiều khẽ đung đưa chiếc đèn lồng trước hiên. Giọt trà sóng sánh trên miệng chén, phản chiếu ánh hổ phách của hoàng hôn.
Khổng Tử đăm chiêu nhìn ra xa:
“Phải chăng… lễ nghi như chiếc đèn này? Không ngọn lửa bên trong, chỉ là vỏ trống rỗng. Nhưng thiếu khung đèn, lửa khó tồn tại giữa gió đêm.”
Lão Tử nheo mắt cười:
“Ngươi đã thấy được mối tương sinh. Lửa là tâm, đèn là lễ. Lễ giữ cho tâm không tán loạn, nhưng đừng để lễ trói buộc tâm. Khi tâm đã sáng, lễ tự hóa vô hình.”
Trong khoảng lặng đó, chỉ còn tiếng nước sôi thì thầm trong ấm, cùng nhịp sống bình thản trôi qua bên ngoài quán nhỏ.
Một tiểu đồng bưng khay gỗ đến, đặt lên bàn mấy chiếc bánh nếp đang bốc hơi thơm phức cùng quả hồng chín mọng. Cậu bé liếc nhìn hai vị hiền triết bằng ánh mắt tinh nghịch đầy hiếu kỳ:
“Thưa hai cụ, cháu nghe mà chẳng hiểu gì cả… Nhưng ông nội cháu cả đời chẳng biết chữ, chỉ quanh năm vun luống rau, thế mà cả làng đều nể trọng. Thế có phải ông cháu cũng… ‘có đạo’ không ạ?”
Lão Tử nhìn cậu bé bằng ánh mắt ấm áp như nắng chiều:
“Ông cháu không nói về Đạo, mà chính là đang sống với Đạo. Như cây trúc giản dị – chẳng mời gọi, mà chim vẫn tìm về làm tổ.”
Khổng Tử mỉm cười gật đầu:
“Hiếu để với cha mẹ, tín nghĩa với xóm làng – ấy chính là cái gốc của nhân lễ, cần chi phải đọc thiên kinh vạn quyển.”
“Thế… có cần học không ạ?” – cậu bé hớn hở hỏi – “Hay chỉ cần sống tử tế là đủ?”
Lão Tử vuốt chòm râu bạc:
“Nếu lòng con trong sáng như suối nguồn thì cứ thế mà chảy. Nhưng nếu còn băn khoăn, thì nên học – không phải để làm quan, mà để hiểu lẽ sống.”
Khổng Tử bổ sung:
“Học như mài dao vậy. Dao sắc rồi vẫn phải mài cho khỏi cùn. Kẻ không học mà ngay thẳng là báu vật trời ban. Người học rộng mà giữ được tâm trong, ấy mới thực là đáng quý.”
Tiểu đồng tròn xoe mắt ngẫm nghĩ, bỗng reo lên:
“Cháu sẽ học ạ! Nhưng… thưa thầy Khâu, thầy có dạy cả đánh đáo không ạ?”
Cả hai ông bật cười. Tiếng cười nhẹ hẫng, tan vào không gian như hương trà cuối ấm – ấm áp mà không lưu luyến.
Hoàng hôn buông xuống. Ánh nắng đã rút khỏi hiên quán, chỉ còn lại vệt sáng cuối ngày đang dần tắt nơi chân trời. Trong quán nhỏ, ba bóng người in dài trên nền đất – một dáng lưng còng theo năm tháng, một bóng đứng thẳng hiên ngang, và một hình hài bé nhỏ đầy hồn nhiên. Ba thế hệ, ba nhịp đời khác biệt, cùng chung một khoảnh khắc tĩnh lặng hiếm hoi.
Tiểu đồng chống tay lên cằm, mắt nhìn theo vệt nắng cuối ngày:
“Giá cháu là ông mặt trời, cháu sẽ ở lại thêm chút nữa…”
Lão Tử nâng chén trà cuối cùng lên môi, giọng khẽ như hơi thở:
“Mặt trời cũng cần nghỉ ngơi. Biết lui đúng lúc, ấy mới là thuận theo lẽ tự nhiên.”
Khổng Tử đứng dậy, hai tay khoanh sau lưng, ánh mắt dừng lại ở ngọn đèn lồng vừa được tiểu đồng thắp sáng:
“Một ngọn đèn nhỏ cũng đủ xua tan bóng tối cho một đoạn đời.”
Họ rời quán, bước vào con đường đất quanh co giữa cánh đồng vắng. Không lời giã biệt hoa mỹ. Không hẹn ước tương phùng. Chỉ còn lại tiếng bước chân hòa vào dàn đồng ca của côn trùng đêm và ánh trăng non mới nhú như nụ cười e ấp của tạo hóa.