Bữa tiệc của các triết gia

BỮA TIỆC CỦA CÁC TRIẾT GIA
Truyện ngắn đối thoại triết lý
(Một câu chuyện tưởng tượng về cuộc trò chuyện chưa từng xảy ra)

Lê Tấn Tài

* Vài hàng tiểu sử và nền tảng triết lý cốt lõi của các triết gia xuât hiện trong truyện nầy:
1. Platon (427–347 TCN)
Triết gia Hy Lạp cổ đại, học trò của Socrates và thầy của Aristotle. Ông sáng lập Học viện Athens — được coi là trường đại học đầu tiên của phương Tây.
Nổi tiếng với Thuyết Ý niệm (Theory of Forms), Platon cho rằng thế giới vật chất chỉ là phản chiếu mờ nhạt của một thế giới lý tưởng vĩnh hằng. Triết lý của ông đề cao lý trí, chân lý tuyệt đối và sự bất tử của linh hồn. Ông cũng xây dựng hình mẫu xã hội lý tưởng trong thế giới siêu hình, nơi công lý và trật tự được thiết lập dựa trên minh triết.
2. Simone Weil (1909–1943)
Triết gia, nhà thần học và nhà hoạt động xã hội người Pháp. Xuất thân từ gia đình Do Thái nhưng bà chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi Kitô giáo, Phật giáo và Ấn Độ giáo.
Weil đề cao sự chú tâm (attention) như một hành vi tâm linh thiêng liêng, giúp con người vượt thoát khỏi bản ngã. Bà phê phán gay gắt quyền lực, bạo lực và các hệ thống áp bức, đồng thời tin vào “vẻ đẹp khổ hạnh” gắn liền với lòng trắc ẩn và buông bỏ. Đối với Weil, khổ đau không phải là sự trừng phạt mà là cơ hội để gần gũi Thượng Đế — nếu con người can đảm đón nhận nó bằng sự khiêm nhường.
3. Friedrich Nietzsche (1844–1900)
Triết gia người Đức, từng là giáo sư ngôn ngữ học cổ điển trước khi dành trọn đời cho triết học. Cuộc đời ông chịu nhiều đau đớn thể xác và nỗi cô đơn tận cùng.
Nietzsche đả phá nền tảng đạo đức truyền thống, đề xuất các khái niệm “ý chí quyền lực”, “siêu nhân” (Übermensch) và tuyên bố “Thượng Đế đã chết”. Ông kêu gọi phá bỏ mọi lý tưởng cũ, đề cao sự sáng tạo cá nhân và vượt lên định kiến. Văn phong của Nietzsche sắc bén, giàu tính ẩn dụ và đôi khi mang hơi hướng tiên tri.
4. Albert Camus (1913–1960)
Nhà văn, triết gia người Pháp gốc Algérie, đoạt giải Nobel Văn học năm 1957.
Là người tiên phong của chủ nghĩa phi lý (absurdism), Camus khẳng định rằng đời sống vốn vô nghĩa, nhưng con người phải kiên cường đối mặt và tự kiến tạo ý nghĩa thông qua hành động. Ông cổ vũ tinh thần nổi loạn có đạo đức để chống lại sự phi lý của tồn tại. Hình tượng Sisyphus trong tác phẩm của ông trở thành biểu tượng cho lòng dũng cảm: “Phải tưởng tượng Sisyphus hạnh phúc” — ngay cả khi bị kết án lăn tảng đá vĩnh viễn.
5. Søren Kierkegaard (1813–1855)
Triết gia và thần học gia người Đan Mạch, được coi là cha đẻ của chủ nghĩa hiện sinh. Cuộc đời ông là hành trình đấu tranh giữa đức tin và tuyệt vọng, giữa sự cô độc và khát khao siêu việt.
Kierkegaard tập trung vào đức tin cá nhân, sự lựa chọn hiện sinh và trạng thái lo âu hiện sinh (angst) như bản chất của tồn tại con người. Ông nhấn mạnh mối quan hệ trực tiếp và chủ quan giữa cá nhân với Thượng Đế, vượt lên lý trí và các hệ thống khách quan. Triết lý của ông đặt nền móng cho tư tưởng hiện sinh về tự do, trách nhiệm và sự đơn độc của con người trước những lựa chọn tuyệt đối.
6. Martin Heidegger (1889–1976)
Triết gia người Đức, một trong những gương mặt lớn của hiện tượng học và triết học hiện sinh, nổi tiếng với tác phẩm Hữu Thể và Thời Gian (Sein und Zeit).
Heidegger phá bỏ tư duy truyền thống về chủ thể để tập trung vào “Dasein” (hiện diện), con người là sinh thể có khả năng tự ý thức về sự hiện diện và tồn tại của mình. Ông khám phá ý nghĩa của “Hữu Thể” (Sein) và phân biệt giữa hiện thể (beings) và Hữu Thể (Being). Triết học của ông đặt câu hỏi căn bản về ý nghĩa của tồn tại, cái chết, và đời sống xác thực (authenticity). Văn phong Heidegger phức tạp, trừu tượng, thường đòi hỏi người đọc phải vượt qua lối tư duy truyền thống.
7. Dōgen (1200–1253)
Thiền sư Nhật Bản, người sáng lập dòng Thiền Tào Động (Soto Zen), một trong những nhà tư tưởng vĩ đại nhất của Phật giáo Thiền tông.
Dōgen đề cao thiền định tọa thiền (zazen) không chỉ như phương tiện mà chính là bản chất của giác ngộ — “tu chứng nhất như”. Ông phủ nhận sự phân biệt giữa lý thuyết và thực hành, giữa “tôi” và “vạn vật”. Quan niệm của ông về thời gian mang tính cách mạng: “Thời gian không trôi qua — chỉ có hiện tại tuyệt đối đang hiện hữu.” Tác phẩm Shōbōgenzō (Chánh Pháp Nhãn Tạng) của ông là kiệt tác triết học-thiền học, kết hợp sự sâu sắc siêu hình với tính thực tiễn của đời sống tu tập.
8. Roland Barthes (1915–1980)
Nhà lý luận văn hóa, ký hiệu học và phê bình văn học người Pháp, có ảnh hưởng lớn đến chủ nghĩa hậu cấu trúc.
Barthes chuyên giải mã “huyền thoại” (myths) trong văn hóa đại chúng, vạch trần cách xã hội kiến tạo ý nghĩa thông qua ngôn ngữ, biểu tượng và truyền thông. Ông nổi tiếng với luận điểm “Cái chết của Tác giả” (The Death of the Author), cho rằng ý nghĩa của văn bản không nằm ở ý đồ tác giả, mà được kiến tạo bởi người đọc thông qua trải nghiệm và bối cảnh văn hóa. Công trình của Barthes mở đường cho các nghiên cứu về giải cấu trúc, văn hóa đại chúng và tính đa nghĩa của văn bản.
9. Lão Tử (khoảng thế kỷ 6 TCN – có thể là nhân vật mang tính huyền thoại)
Là tác giả của Đạo Đức Kinh, ông được tôn là khai tổ của Đạo giáo. Tuy nhiên, nhiều học giả cho rằng tác phẩm này có thể là sản phẩm của nhiều người biên soạn qua thời gian, và bản thân Lão Tử có thể là một hình tượng truyền thuyết.
Triết lý của ông xoay quanh Đạo – con đường tự nhiên của vũ trụ, vô hình vô danh, không thể định nghĩa. Ông đề cao Vô vi – nguyên tắc hành động không cưỡng ép, sống hòa hợp với tự nhiên.
————————
Dưới tán cây cổ thụ, một bàn tiệc đơn sơ được bày trên chiếc bàn đá trắng mộc mạc. Ánh nắng dịu nhẹ – khó phân biệt là nắng sớm hay nắng chiều – phủ lên khung cảnh một màu vàng nhạt ấm áp. Từng nhân vật dần xuất hiện:
Platon khoác áo choàng trắng, tay nâng ly rượu, ngón tay vẽ những vòng tròn vô hình trong không khí như đang trầm tư điều gì. Nietzsche ngồi bất an trên ghế, đôi mắt sắc lẹm ẩn chứa một cơn bão nội tâm. Simone Weil lặng lẽ ngồi nép vào góc, dường như đang chăm chú lắng nghe những âm thanh vô hình. Camus bước tới sau cùng, mái tóc rối bù, chiếc áo khoác cũ kỹ, hai tay chìm sâu trong túi, im lặng không chào hỏi. Xa xa, bóng dáng Kierkegaard và Heidegger đang từ từ tiến lại gần.
Platon lên tiếng trước:
“Chân lý, cái đẹp và điều thiện là ba điều bất biến. Con người chỉ thực sự cao quý khi vượt lên trên cảm xúc tầm thường.”
Nietzsche cười khẩy:
“Vượt lên cảm xúc? Không! Con người chỉ thật sự sống khi dám đối diện với bản năng. Cái ông gọi là ‘điều thiện’ chỉ là bóng mờ của một lý tưởng hư cấu, làm yếu đi những kẻ mạnh.”
Platon bình tĩnh đáp:
“Không có lý tưởng, làm sao phân biệt được ánh sáng và bóng tối? Kẻ mạnh thực sự là người biết kiềm chế mình để phụng sự trật tự cao hơn..”
Nietzsche cười:
“Lý tưởng giết chết sự sống! Kẻ mạnh tạo ra giá trị mới, không cần tuân theo luật lệ cũ. ‘Thượng Đế đã chết’ – ông không nghe thấy thế giới cũ đang sụp đổ sao?”
Bỗng Simone Weil lên tiếng, giọng nhẹ như gió:
“Cái thiện không thuộc về kẻ mạnh hay lý tưởng… mà ở sự hy sinh vì điều lớn lao hơn bản thân.”
Nietzsche liếc nhìn bà:
“Lại một kiểu nô lệ mới?”
Weil lắc đầu:
“Không, đó là tự do đích thực – không cần chiến thắng, chỉ cần bước đi trong ánh sáng lặng lẽ.”
Im lặng bao trùm. Platon gật đầu, Nietzsche quay đi. Gió thổi nhẹ, như mang theo những điều chưa nói hết.
Platon nhìn Camus, hỏi:
“Anh đến từ nơi hoài nghi hay nơi hy vọng?”
Camus thở dài:
“Tôi đến từ nơi con người mỗi sáng thức dậy, tự hỏi: ‘Sao không tự kết liễu đời mình? – rồi lại tiếp tục sống như chưa từng đặt câu hỏi ấy.”
Nietzsche cười gằn:
“Người ta sống không phải vì lý tưởng, mà vì thiếu can đảm để chết. Anh không thấy điều đó là ngục tù sao?”
Camus lắc đầu:
“Tôi thấy nó như sa mạc. Nhưng ngay giữa sa mạc, vẫn có tiếng hát.”
Bỗng Heidegger bước tới, mắt sâu thẳm:
“Các ông nói quá nhiều về con người, nhưng ít nói về Hiện hữu.”
Simone Weil mỉm cười:
“Hiện Hữu chỉ hiện ra với kẻ biết đói. Không phải đói bụng, mà đói một tâm hồn trong suốt.”
Nietzsche quắc mắt:
“Vậy thì ai trong các người dám làm kẻ phá đền? Dám đứng một mình trước vực thẳm, không thần thánh, không cứu rỗi?”
Kierkegaard bước ra từ bóng tối, giọng trầm đầy u uẩn:
“Tôi đã đứng đó. Và tôi nhảy – không để rơi, mà để được bồng lên bởi đức tin.”
Nietzsche chế giễu:
“Lại một kẻ muốn bay bằng cánh của niềm tin mù lòa.”
Camus lạnh lùng:
“Không. Anh ấy nhảy như tôi sống – không biết phía dưới có gì, nhưng vẫn bước đi.”
Trên cao, một giọng cười khúc khích vang lên. Lão Tử, tóc bạc phơ, ngồi vắt vẻo trên cành cây:
“Các người tranh cãi như thể mọi thứ phải có tên. Đôi khi chỉ cần nhấp trà, nghe gió thổi – là hiểu tất cả.”
Platon mỉa mai:
” Có lẽ ông chỉ là cái bóng tôi từng vẽ trong hang?”
Camus nhìn lên tán lá:
“Hoặc là tia nắng mong manh – đủ để chúng ta còn thấy mặt nhau.”
Gió thổi, lá rơi. Bữa tiệc của những tâm hồn không bao giờ gặp nhau vẫn tiếp tục..
Khi Dōgen bước vào, không ai nghe thấy tiếng bước chân. Ông không ngồi vào bàn, chỉ ngồi xếp bằng dưới gốc cây, như thể đó là nơi duy nhất đang tồn tại.
Barthes đến sau, ôm cuốn sổ đầy chữ. Chẳng chào hỏi, anh lật giở từng trang như tìm kiếm thứ gì chưa từng được viết ra.
Camus hỏi: “Anh đến từ thế giới của ngôn ngữ?”
Barthes đáp: “Tôi đến từ nơi mà mỗi từ là một sự phản bội.”
Nietzsche cười gằn: “Ta dùng ngôn ngữ như lưỡi dao – mổ xẻ những điều thiêng liêng để thấy máu chảy, để thấy sự sống.”
Barthes lắc đầu: “Tôi dùng nó như kẻ trộm – lấy trộm ý nghĩa từ người đọc, để họ tự làm chủ.”
Dōgen vẫn nhắm mắt, giọng thầm thì như gió thoảng:
“Một chiếc lá rơi – cần gì tên gọi? Kẻ nhìn lá rơi, có khác gì chính sự rơi ấy?”
Platon hỏi: “Vậy bản thể của vạn vật nằm ở chuyển động?”
Dōgen: “Không. Bản thể là chuyển động. Khi rửa bát, chỉ có rửa bát. Khi lá rơi, chỉ có lá rơi.”
Simone Weil thì thào: “Viết – là hi sinh. Mỗi câu chữ đều là một mất mát.”
Barthes mỉm cười: “Vậy tôi sẽ viết bằng mực làm từ nước mắt.”
Heidegger gật gù: “Trong im lặng, ngôn ngữ tự nghe tiếng lòng mình. Như rừng hiểu rừng.”
Nietzsche quay sang Dōgen: “Sao anh không nói về khổ đau hay dục vọng? Sao chỉ ngồi im?”
Dōgen hé mắt, ánh nhìn như trăng khuya: “Vì khi ngồi đây, tất cả đã hiện rõ. Không cần phân biệt khổ hay vui, không còn gì che khuất chân tánh – không có ảo tưởng, không có phân biệt, mọi sự vật đúng như nó đang là.”
Nietzsche trầm tư: “Lạ thật… Có lẽ ta đã quên mất sự đơn giản ấy.”
Lão Tử trên cành cây đung đưa chân, cười khẽ: “Các ngươi tranh luận ồn ào, mà chẳng nghe thấy tiếng lá rơi.”
Camus châm điếu thuốc: “Chúng ta ngồi đây không phải để tìm chân lý. Chỉ để bớt cô đơn giữa những câu hỏi không lời đáp.”
Và đúng lúc ấy, một chiếc lá rơi xuống mặt bàn đá – không một tiếng động. Tất cả im lặng nhìn nó, chẳng ai nói thêm lời nào.
Tôi chẳng hiểu tại sao mình lại mơ thấy giấc mơ đó. Khi thức dậy, trong tay vẫn còn nắm chặt một mảnh giấy nhỏ – không một chữ, chỉ có vệt trà loang thành hình chiếc lá.
Sáng hôm ấy, tôi ra quán cà phê quen. Gọi ly đen đặc, ngồi một mình. Chẳng ai để ý đến tôi, nhưng lạ thay, tôi cứ có cảm giác như có người đang lắng nghe mình.
Ký ức mơ hồ hiện về: Một chiếc bàn đá trắng. Có người nói về nỗi tuyệt vọng như nói về ngọn lửa. Có người rửa bát như thiền. Có kẻ ôm cuốn sách dày, rồi lật dở từng trang.. Không ai dạy tôi điều gì cả – nhưng tôi chợt hiểu rằng, có những câu hỏi không cần lời đáp, chỉ cần được cùng nhau thầm hỏi.
Tối đó, tôi lật lại cuốn vở cũ. Vẽ nguệch ngoạc hình chiếc bàn đá và tán cây xòe rộng. Dưới bức vẽ, tôi viết mấy chữ: “Chúng ta ngồi bên nhau, không phải để chứng minh điều gì, mà để giữ cho ánh sáng không tắt – ngay cả khi không ai còn thấy nó.”

Tai Le

Giáo Sư

You may also like...

Leave a Reply