Chân nhân

CHÂN NHÂN
Lê Tấn Tài

Trang Tử, một trong những đại biểu tiêu biểu nhất của Đạo gia trong triết học cổ đại Trung Hoa, đã khắc họa hình tượng Chân Nhân như một mẫu người lý tưởng—người đạt đến sự hòa hợp tuyệt đối với Đạo. Chân Nhân là biểu tượng của giác ngộ, tự do nội tâm và cuộc sống thuận theo tự nhiên. Dưới đây là những đặc điểm nổi bật của mẫu người này theo tư tưởng của Trang Tử:
Chân Nhân – Hành Trình Trở Về Với Tự Nhiên
Trong dòng chảy miên viễn của tư tưởng phương Đông, Trang Tử hiện lên như một làn gió nhẹ, dẫn con người trở về với sự đơn sơ nguyên thủy của đất trời. Giữa vòng xoáy danh lợi và những toan tính nhân sinh, ông đã vẽ nên hình ảnh một con người lý tưởng – Chân Nhân – không phải để ngưỡng vọng từ xa, mà như một lời nhắc nhở thầm thì: hạnh phúc đích thực nằm trong sự buông bỏ.
Sống Như Mây Trôi, Nước Chảy
Chân Nhân của Trang Tử không gò mình trong khuôn khổ, cũng chẳng chống lại dòng chảy của đời sống. Họ tựa như cánh chim lượn giữa trời cao, không để lại dấu vết; như dòng sông miệt mài trôi ra biển lớn, chẳng vướng bận đôi bờ. Với họ, sống không phải là một cuộc tranh đoạt, mà là sự hòa điệu với nhịp thở của vũ trụ.
Trang Tử kể rằng, có người từng hỏi một ông lão đang vui đùa dưới suối:
– “Sao cụ lại hạnh phúc đến thế?”
Ông cười đáp:
– “Ta chẳng biết mình là bướm mơ thấy mình là người, hay là người mơ thấy mình là bướm.”
Chân Nhân cũng như thế – sống trong sự vô tư, không phân biệt giữa ta và người, mộng và thực, không bị ràng buộc bởi bất kỳ khái niệm hay giới hạn nào của thế gian.
Tâm An Nhiên Giữa Cuồng Phong
Đời người vốn lắm bão giông, nhưng Chân Nhân không hề sợ hãi, bởi họ đã thấu triệt quy luật “vật cùng tất biến” – mọi thứ rồi cũng tan đi như mây khói. Người thường ưu tư về được mất, nhưng Chân Nhân xem sinh tử chỉ như ngày và đêm tiếp nối. Trong thiên Đại Tông Sư, Trang Tử viết: “Chân Nhân ngủ không mộng mị, thức không ưu phiền, ăn không cầu vị ngon.” Họ giống như mặt hồ mùa thu – có gợn sóng cũng chỉ là thoáng qua, rồi lại trở về tĩnh lặng. Ngoại cảnh không thể khuấy động nội tâm đã an nhiên.
Buông Bỏ Để Thực Sự Tự Do
Khác với Nho gia đề cao lễ nghi và tu thân theo khuôn mẫu, Trang Tử xem mọi quy tắc như những xiềng xích vô hình. Chân Nhân không cần “tu” để trở thành ai cả – họ chỉ sống thuận theo bản tính nguyên sơ, như cỏ cây vươn mình đón nắng, như chim hót không cần ai nghe. Chính khi thôi cố gắng trở thành bậc thánh, con người mới thực sự gần hơn với Đạo.
Một hình ảnh đẹp đẽ mà Trang Tử để lại là cảnh “người say ngã xe không bị thương” – vì kẻ say không biết sợ, thân thể thả lỏng nên va chạm cũng hóa nhẹ nhàng. Chân Nhân cũng vậy – nhờ buông bỏ mọi ràng buộc, họ đi qua cuộc đời như một giấc mộng êm đềm, không vướng mắc, không trụ lại.
Kết: Về Với Cội Nguồn
Chân Nhân không phải là bậc siêu phàm, mà là hình ảnh phản chiếu phần tinh khôi nhất trong mỗi chúng ta – đứa trẻ vô tư lự chưa từng bị danh lợi vấy bẩn, cánh én tung bay giữa trời xuân. Trang Tử gửi gắm một thông điệp giản dị mà sâu xa: hạnh phúc không nằm ở việc gom góp thêm điều gì, mà ở chỗ dám buông bỏ để trở về với nhịp sống nguyên sơ của đất trời.
Như dòng sông miệt mài chảy về biển lớn, có lẽ kiếp người cũng chỉ là hành trình tìm lại sự an nhiên đã đánh mất. Và Chân Nhân – chính là người đã dừng lại giữa dòng đời hối hả, mỉm cười ngắm hoa cỏ nở bên đường.
MỘT SỐ GIAI THOẠI VỀ CHÂN NHÂN
Chim Bằng Và Ngư Ông
Phương Bắc băng giá, có loài chim Bằng khổng lồ, sải cánh dài ba ngàn dặm. Mỗi lần vỗ cánh là trời đất rung chuyển. Một hôm, chim Bằng bay về phương Nam, vượt qua biển Bắc Minh, mang theo cuồng phong xoáy động đất trời.
Cùng khi ấy, nơi một làng chài nhỏ bên bờ Nam Minh, có lão ngư ông sống cuộc đời an nhàn, ngày ngày giăng lưới, tối tối ngắm mây trôi. Khi chim Bằng bay lướt ngang qua, một đứa trẻ trong làng ngước nhìn, rồi hỏi:
“Con chim ấy là gì, mà bay cao đến thế?”
Ngư ông nói: “Chim Bằng bay cao vì không vướng bận chuyện thế gian, bay xa vì tâm hồn rộng lớn như trời xanh.”
Đứa trẻ hỏi: “Sao con người không bay được như chim Bằng?”
Ngư ông mỉm cười:
“Người cũng có thể “tiêu dao” (sống tự tại), nhưng chẳng cần bay lên trời. Chỉ cần tâm không ràng buộc, lòng không hệ lụy. Như ta đây, gặp ngày cá vào lưới thì ăn, không thì ngồi ngắm sóng nước. Mưa đến thì mặc áo tơi, nắng lên thì vá lưới. Không oán, không cầu, chỉ thuận theo trời đất mà sống.”
Đứa trẻ nghe xong, chưa hiểu hết. Chim Bằng lúc ấy đã khuất vào tầng mây xa. Trên bãi cát lặng gió, lão ngư lại ung dung vá lưới, giữa tiếng sóng rì rào và ánh chiều nghiêng nhè nhẹ.
Hành Trình Tan Vào Vũ Trụ
Trong một đêm tĩnh lặng trên sông, đứa trẻ nằm cạnh ngư ông, thao thức về giấc mơ hóa thành chiếc lá bay. Ngư ông bảo: “Bay không nhất thiết phải là chim. Lá cũng bay. Mây cũng bay. Cá cũng bay trong nước. Người cũng bay, nếu không vướng nặng điều gì.”
Khi đứa trẻ thú nhận mình mang theo quá nhiều điều – giấc mơ, nỗi buồn, ước vọng – ngư ông bảo: “Vậy thì cháu phải đi thôi.”
Theo lời chỉ dẫn, đứa trẻ bước vào hành trình qua ba thế giới kỳ lạ: thế giới của những chiếc lá biết nói, nơi mỗi chiếc lá kể vòng đời mình, như một lời tâm sự về sự đổi thay và tuần hoàn tự nhiên; thế giới của những dòng sông trôi ngược, nơi nước chảy về nguồn, mang theo ký ức, nhắc con người trân trọng quá khứ; và thế giới của những chiếc gương tâm hồn, nơi gương phản chiếu nội tâm, giúp người ta buông bỏ định kiến để nhận ra bản chất thật của mình.
Cuối hành trình, đứa trẻ trở về trong sự nhẹ nhàng và thanh thản, buông bỏ cái ‘ta’ riêng biệt để hòa mình vào vũ trụ, nhận ra rằng tồn tại là sự hợp nhất với vạn vật.
Chàng Trai Và Đạo Sĩ
Một chàng trai lang thang khắp nơi, trải qua bao thăng trầm: buôn bán, học đạo, thất tình, vinh nhục. Một ngày nọ, trên đường tránh rét, chàng ghé vào một am tranh trong rừng trúc, gặp một đạo sĩ già.
Chàng kể lại chuyện chim Bằng và lời dạy “tiêu dao” của Trang Tử, rồi thở dài: dù đã cố gắng sống nhẹ lòng, nhưng vẫn chưa tìm được sự an nhiên.
Đạo sĩ hỏi:
“Chim Bằng cần trời rộng, cá cần nước sâu. Vậy người cần gì để tự tại?”
Chàng ngẫm nghĩ một lúc, rồi đáp:
“Có lẽ… một nơi bình yên?”
Đạo sĩ bật cười:
“Lầm rồi. Phải quên mình là chim, là cá, là người. Khi không còn phân biệt giữa đi hay ở, thì ở đâu cũng là tiêu dao.”
Chàng băn khoăn:
“Nhưng nếu quên mình là người, thì sống để làm gì?”
Đạo sĩ không đáp, chỉ đưa cho chàng một củ khoai nướng, nói:
“Để ăn khoai. Rảnh thì ngồi ngắm mây bay.”
Chàng nghe xong, bật cười như đứa trẻ. Ngoài trời, mưa rơi lất phất, suối reo róc rách, lửa trong bếp nổ lách tách, hòa vào tiếng cười nhẹ như gió. Chim Bằng đã bay xa tận chân trời, nhưng con người đâu cần bay, chỉ cần ngồi yên… để gió tự thổi vào lòng.
Tiếng Cười Trên Đỉnh Non
Thời nhà Triệu, ở vùng núi Ngũ Lĩnh, có một đạo sĩ. Không ai biết ông từ đâu đến, cũng chẳng rõ bao nhiêu tuổi. Dân làng chỉ thấy mỗi sáng sớm, ông ra bên suối, ngồi yên như đá, rồi bật cười vang giữa mây núi.
Có kẻ tò mò hỏi:
“Sao ông cười mỗi sáng, trong khi chẳng có gì đáng cười?”
Ông đáp:
“Ta không cười bằng miệng, ta cười bằng cái cười của trời đất. Cây cỏ mọc, chim bay, suối chảy, lửa cháy — mỗi thứ đều làm tròn phận sự, không tranh giành, không ép buộc. Chỉ có con người là tự trói mình vào lưới. Cười như thế, chẳng phải vui hơn sao?”
Làng bên có viên quan nhỏ, nghe danh ông, sai lính mời về phủ giảng Đạo. Ông lắc đầu từ chối:
“Cá sống dưới nước, đâu cần lên cạn dạy cá khô cách bơi? Đạo không thể giảng, chỉ có thể sống.”
Quan tức giận, sai người đến bắt. Khi tới chòi lá, chỉ thấy chiếc áo vải treo lơ lửng trên cành, đạo sĩ đã biến mất. Kẻ bảo thấy ông hóa hạc trắng bay về non cao, người nói ông xuống biển, lại có kẻ khăng khăng rằng ông thành cụ già chèo thuyền trên sông.
Nhiều năm sau, có lữ khách lạc giữa sương núi, gặp ông lão đun nước bên vách đá. Hỏi đường xong, khách thở dài:
“Cõi đời khổ não, sống mà như chết chưa chôn!”
Ông lão mỉm cười, dâng bát trà:
“Ngươi đi trong sương, tưởng lạc lối, nhưng sương cũng là nước, mà nước nào chẳng về biển? Đường nào chẳng là đường về? Khổ là vì ngươi gọi nó là khổ. Nếu xem khổ như mây trôi, thì khổ cũng chỉ là gió thoảng.”
Nói đoạn, ông lão chớp mắt biến mất, chỉ để lại vết chân in sâu vào đá, như dấu hạc điểm trời.
Vua Cầu Trường Sinh
Vua Triệu Chiêu Vương, tuy đã già, vẫn khát khao trường sinh để giữ ngai vàng. Nghe đồn có một đạo sĩ ẩn cư trên núi Ngũ Lĩnh, biết thuật trường sinh đã sống nhiều năm mà dung mạo vẫn thanh xuân, cả đời chưa từng bước chân xuống núi, chỉ ăn rau rừng uống nước suối.
Vua sai sứ thần mang ngọc quý, vàng bạc, gấm vóc đến mời cho bằng được.
Đạo sĩ chỉ đáp:
“Ta không cần vàng, chẳng nhận ngọc. Nếu vua ngươi muốn gặp, hãy tự đến đây, mang theo một nắm đất.”
Vua nghĩ mãi không hiểu, nhưng vì ham sống, rốt cuộc bỏ qua tính kiêu ngạo, thân chinh lên núi, mang theo… một nắm đất.
Lúc đến nơi, thấy đạo sĩ đang hong áo dưới nắng, vua quỳ xuống, dâng nắm đất và nói:
“Trẫm đến cầu bí quyết trường sinh. Muốn sống lâu để giữ nước, dạy dân, và nhìn thiên hạ thái bình lâu hơn một đời.”
Đạo sĩ nhìn vua một lúc, khẽ mỉm cười: “Vua mang đất đến, đã hiểu đạo rồi đấy.”
Vua kinh ngạc: “Trẫm nào hiểu gì?”
Đạo sĩ đáp:
“Đất là thứ ai cũng giẫm lên. Nhưng cũng là nơi chôn nhau cắt rốn, là chốn lúa mọc, là điểm trở về cuối cùng. Vua biết mang đất đến, tức là đã cầm trong tay cả sự sống lẫn cái chết.”
Đạo sĩ chỉ vào dòng suối trước mặt, bảo:
“Suối chảy mãi, nhưng có giọt nước nào tồn tại vĩnh viễn đâu?”
Rồi ông nói tiếp:
“Trường sinh không phải là sống mãi, mà là không sợ chết. Kẻ sợ chết thì ngày nào cũng hấp hối. Kẻ chẳng sợ gì, thì từng khắc đều là bất tử.”
Vua thở dài: “Nhưng trẫm còn quá nhiều việc chưa làm…”
Đạo sĩ mỉm cười:
“Vậy thì hãy sống như người sắp chết — vì chỉ khi ấy mới thực sự sống.”
Vua nghe xong, cúi đầu rất lâu, rồi không nói thêm gì nữa. Hôm sau, ông trở về cung, không ra lệnh tìm thuốc trường sinh nữa, cũng chẳng truy cầu thuật tiên.
Cuộc Tranh Luận Trên Đỉnh Mây
Thanh Dạ là một nho sĩ trẻ, tinh thông kinh điển, am hiểu âm dương ngũ hành. Ông nổi danh là người “thông thiên đạt địa”, luận đâu trúng đó, nói xuôi thành ngược, biện nghịch hóa thuận.
Một hôm, đọc được một câu trong cổ thư:
“Không phân âm dương, chẳng luận ngũ hành, chỉ cười mà Đạo tự vận hành.”
Ông bật cười khẩy:
“Không biết âm dương, lấy gì phân thuận nghịch? Không luận ngũ hành, sao hiểu sinh tử? Chắc là kẻ nói gió thành Đạo!”
Quyết tìm hiểu thực hư, Thanh Dạ lên núi Ngũ Lĩnh, tìm gặp đạo sĩ ẩn cư. Trên đỉnh núi mây phủ, ông thấy một lão giả đầu trần chân đất, ngồi bên con mèo mun ngủ vùi trong sương sớm.
Không vòng vo, Thanh Dạ hỏi:
“Âm dương là gốc, ngũ hành là thể. Tu Đạo mà phủ nhận căn bản, chẳng phải mù lòa giữa ban ngày sao?”
Lão giả không đáp, chỉ vẽ một vòng tròn trên đất:
“Âm hay dương?”
“Dương! Hình tròn là động, động thuộc dương!”
Lão vẽ lại bằng nước trà, rồi đổ nước lên cỏ:
“Còn đây?”
“Âm. Không hình dạng, tức là tĩnh.”
Lão bật cười:
“Chỉ với đất và nước, ngươi đã đảo lộn âm dương theo cách nhìn. Dùng lời luận Đạo, nhưng Đạo vốn vô ngôn. Nếu thật thấu hiểu âm dương, đã chẳng cần hỏi ta.”
Thanh Dạ vẫn chưa phục:
“Không phân biệt, làm sao hành xử? Mưa thì che, lửa thì dập, chẳng phải thuận theo âm dương sao?”
Lão xoa đầu mèo:
“Mèo thấy mưa thì trốn, gặp lửa thì tránh, có cần hiểu âm dương? Người đắc Đạo cũng thế – hành mà không luận.”
Một cơn thoảng qua, một chiếc lá rơi nhẹ lên vai áo Thanh Dạ. Lão nhìn trời, mỉm cười:
“Ngươi đang tranh cãi với chiếc lá về cách nó rơi. Nhưng nó rụng vì gió, không phải vì lời.”
Thanh Dạ lặng thinh, ngồi xuống bên lão và con mèo, cùng ngắm ánh nắng len qua kẽ đá, không còn gì để nói.
Kiếm Khách Bên Hồ Tĩnh Lặng
Loạn lạc tràn về Trung Vực, máu chảy khắp thôn làng. Trong dòng người chạy nạn có Lộ Vô Tâm – một kiếm khách từng chém trăm tướng, giết ngàn quân, nhưng đêm đêm vẫn không thoát được ác mộng máu và ánh mắt oan hồn.
Một buổi chiều, y lạc đến chân Ngũ Lĩnh. Khát lả, đói cồn cào, y trông thấy một cụ già tóc bạc đang nướng cá bên hồ phẳng lặng như gương. Chim trời đậu quanh cụ không chút sợ hãi, khiến Lộ Vô Tâm kinh ngạc – cả đời y chỉ quen cảnh chim muông kinh hoảng khi thấy bóng người..
Cụ già ngẩng lên, nói chậm rãi: “Mắt người mang kiếm, lòng người cắm dao – chim bay vì sợ. Nhưng nơi này… chẳng có gì để sợ.”
Một con chim sẻ nhảy lên vai cụ, “…chẳng có gì để sợ.”
Lộ Vô Tâm lập tức nhận ra đây là một vị đạo sĩ huyền thoại mà bao người đồn đãi, liền quỳ xuống cầu xin được rửa sạch những ngày đẫm máu.
Cụ già ném con cá xuống hồ, nước gợn sóng rồi lại phẳng lặng: “Tay không dơ, nước không đục. Tâm loạn mới thấy máu trên kiếm. Ngươi giết người vì lý tưởng của kẻ mạnh, Mạnh – yếu, giết – bị giết… đều là hai mặt của đồng tiền chưa đúc xong.”
“Vậy con phải làm sao?”
“Ngồi xuống. Nhìn nước. Đừng nghĩ.”
Lộ Vô Tâm nghe lời, ngồi yên suốt bảy ngày đêm. Khi trăng tròn treo cao, có kẻ lữ hành đi ngang qua thấy một người nằm ngủ bên hồ, nét mặt nhẹ tênh như mây trời. Thanh kiếm bạc vứt trong đám cỏ tranh, đã phủ đầy rêu xanh.
Người Mẹ Dưới Tán Bông Giấy
Một chiều xuân lất phất mưa bụi, bà Lâm – người mẹ góa bụa, áo trắng tang tóc – lặng lẽ bước lên núi Ngũ Lĩnh. Trong tay bà là gói khăn nhỏ, bên trong có nén nhang khô và nhúm tóc con trai – đứa bé đã mất vì sốt rét khi mới sáu tuổi.
Bà dừng lại trước túp lều đơn sơ, nơi người ta đồn đạo sĩ ẩn cư ở đấy có thể gọi hồn người chết. Giọng bà nghẹn lại: “Xin ông… cho tôi gặp lại con tôi, chỉ một lần thôi, dù chỉ là trong mộng.”
Đạo sĩ nhìn bà một lúc lâu rồi hỏi: “Nếu ta gọi hồn nó về… bà có dám buông tay để nó đi không?”
Bà Lâm bật khóc: “Tôi chỉ muốn nhìn nó lần cuối…”
Ông dẫn bà ra sau lều, dưới gốc bông giấy già rực hoa đỏ như lửa. Chỉ vào cây, ông nói: “Con bà không ở trong đất, cũng chẳng ở trong gió. Nó ở trong nỗi đau bà đang giữ. Đó không phải tình thương, mà là xiềng xích.”
Bà Lâm òa khóc, ôm lấy gốc cây. Đạo sĩ nhặt một chiếc lá khô, trao cho bà: “Nếu thật lòng muốn con siêu thoát, hãy đốt nó.”
Bà run rẩy châm nhang, đốt chiếc lá. Khói bay lên, hòa vào hoa bông giấy đang rụng theo gió – đỏ như máu, mà nhẹ như hơi thở trẻ thơ.
Đêm đó, bà ngủ quên dưới gốc cây. Trong mơ, bà thấy con trai chạy giữa đồng cỏ, quay lại cười, vẫy tay chào như lời từ biệt.
Sáng hôm sau, bà gói lại nén nhang, nhưng không giữ nhúm tóc của con. Thay vào đó, bà ép một cánh hoa bông giấy vào trang sách – kỷ vật của sự buông bỏ.
Lá Hóa Mây
Liễu Diệp, một sĩ phu về hưu, lên núi Lĩnh tìm một đạo sĩ ẩn cư nổi tiếng. Khi đến am cỏ vào lúc hoàng hôn, ông ngồi nghỉ, rót rượu uống một mình. Bỗng một giọng nói nhẹ vang lên từ sau lưng:
“Rượu ngon đấy. Nhưng uống một mình dễ say.”
Liễu Diệp không ngoảnh lại, chỉ giơ chén mời. Một ông lão hiện ra tựa bóng ma từ làn sương, áo vải thô, mắt sáng như sao. Ông không ngồi mà đứng tựa vào thân tùng già, hỏi:
“Ngươi tìm ta để hỏi bí quyết trường sinh?”
Liễu Diệp đáp:
“Không. Ta đến để hỏi về cái chết.”
Ông lão nhặt chiếc lá vàng rơi dưới chân, nâng lên trước ánh hoàng hôn:
“Lá này xanh tươi mùa xuân, úa vàng mùa thu, rụng xuống là hết một kiếp. Nhưng ai dám bảo nó đã chết?”
“Nếu không chết, sao không thấy hồi sinh?” – Liễu Diệp chất vấn.
Ông lão xòe bàn tay, chiếc lá theo gió bay đi:
“Nó chỉ trở về với đất mẹ. Cái chết là cuộc hành trình. Kẻ nào đứng yên một chỗ mới thật sự chưa từng sống.”
Liễu Diệp trầm ngâm hồi lâu, rồi hỏi:
“Thế… tiên sinh có bao giờ sợ chết?”
Ông lão đáp, giọng như tiếng gió thoảng:
“Có. Nên ta mới học cách chết cho trọn vẹn.”
Nói rồi, ông nhắm mắt, hai tay buông thõng như cánh chim trời. Một trận gió mạnh nổi lên, thân thể ông hóa thành muôn chiếc lá vàng cuốn theo gió, tan vào mây bạc.
Lá rơi đầy sân, mỗi chiếc một vẻ. Ông lão không tránh né cái chết, mà hòa nhập vào nó – đó có lẽ là đạo trường sinh đích thực.

Tai Le

Giáo Sư

You may also like...

Leave a Reply