NGƯỜI GÕ CHUÔNG TRONG RỪNG KỲ SƠN
Lê Tấn Tài
Con đường đất dẫn vào núi Kỳ Sơn như dải thừng ai quăng ngang lưng cọp. Mỗi bước chân Khổng Tử đặt xuống, đều cảm nhận một thứ gì đó lạ lùng – không phải mùi cỏ úa, không phải hương gỗ mục. Đó là mùi của một thế giới vô thần, nơi không có bàn thờ nào được dựng lên.
Trời xẩm tối. Gió từ vực sâu cuồn cuộn thốc lên, mang theo tiếng hú rền rĩ như từ bụng đất vọng lên. Tử Lộ, đệ tử trung thành, ghì chặt vạt áo vào ngực, giọng lí nhí:
“Thưa thầy, chốn này sao chẳng giống chỗ người ta ở…”
Khổng Tử đưa mắt nhìn lên khoảng trời đã tắt nắng, chỉ còn vương lại một vệt tím xám như tro tàn.
“Càng không giống, ta lại càng muốn bước tới gần.”
Hai thầy trò tiến vào một trảng đất trống. Giữa trảng, một người đàn ông trần truồng ngồi dựa vào gốc lim già. Tóc dài phủ kín vai, rối như tơ vò., còn đôi mắt – lạ thay – chẳng ẩn lửa, cũng không chứa băng. Chỉ là hai hố mắt trắng xám, lặng như lớp tro nguội.
Đó là Đạo Chích.
Không ai biết rõ tên thật của hắn. Kẻ bảo hắn vốn là con trai một quan lại, người lại nói hắn từng theo Lão Tử học đạo, rồi phản bội thầy mà bỏ đi. Nhưng tất cả đều đồng ý một điều: hễ nơi nào Đạo Chích đặt chân đến, nơi ấy lễ nghĩa tan như mây khói.
Khổng Tử bước tới, giữ một khoảng cách vừa đủ. Ông không thi lễ, cũng chẳng xưng danh. Chỉ đứng im, hai tay chắp sau lưng, chậm rãi nói:
— Ta đến đây không phải để trị tội ngươi, cũng chẳng phải để giáo hóa ngươi. Ta chỉ muốn hiểu, điều gì khiến một người từ bỏ thế gian, chọn rừng hoang làm nhà; từ bỏ ngôn từ, sống trong im lặng?
Đạo Chích chẳng thèm nhìn Khổng Tử. Hắn ta vẫn nhìn vào đàn kiến đang bò trên rễ cây mục, môi khẽ nhếch:
— Có một con kiến mang hạt thóc về tổ. Nó tưởng mình là chúa tể.
Khổng Tử hơi nhíu mày. Đạo Chích cười khàn:
— Ngươi mang lễ nghĩa làm gậy, khoác đạo đức làm áo, tưởng mình là bậc thánh nhân. Có khác gì con kiến ấy đâu?
Tử Lộ toan lên tiếng, nhưng Khổng Tử giơ tay ngăn lại.. Ông từ tốn ngồi xuống, cách Đạo Chích một sải tay. Giọng trầm ấm vang lên trong im lặng:
— Nếu lễ nghĩa là xiềng xích, thì vô đạo há lại là tự do sao?
Đạo Chích chậm rãi ngẩng mặt. Lần đầu tiên, hai cặp mắt chạm nhau. Trong đôi mắt ấy, Khổng Tử thấy ánh lên sắc lạnh—sự tỉnh táo của kẻ chẳng cần sự công nhận của thế gian.
— Tự do không ở chỗ có đạo hay vô đạo mà ở chỗ không để bất cứ thứ gì thống trị. Dù là luật trời, hay chính tiếng gọi của con tim.
Một làn khói mỏng vươn lên từ đống lá mục. Không ai biết ai nhóm lửa.. Màn đêm buông xuống rừng già, nhưng ánh lửa chỉ càng làm đậm thêm bóng tối giữa hai con người.
Khổng Tử đưa mắt nhìn cây gậy gỗ lê—bạn đồng hành từ thuở chu du liệt quốc. Đầu gậy mòn nhẵn, bóng loáng như những tư tưởng đã được mài giũa qua bao tháng năm truyền dạy. Ông lặng lẽ vuốt dọc thân gậy, rồi chậm rãi nói:
— Nhân sinh tựa cỗ xe, lễ là bánh, nghĩa là trục. Xe không trục, không bánh, lăn sao được? Ta dạy học trò giữ lấy lễ nghĩa, không ngoài mong chúng đứng vững giữa dòng đời cuồng loạn.
Đạo Chích nhặt một cành khô, bẻ gãy đôi, quăng vào lửa. Tiếng lửa réo lên một hồi rồi tắt ngúm.
“Gậy là điểm tựa. Nhưng kẻ chống gậy cả đời sẽ quên mình từng có cánh.”
Khổng Tử im lặng nhìn ông ta, đôi mắt sâu như giếng cổ.
“Ngươi sợ hỗn loạn,” Đạo Chích nói tiếp, “nên đem khuôn phép bó buộc tâm hồn trẻ thơ. Như kẻ làm vườn dùng thước đo uốn cây. Cây thẳng tắp nhưng vĩnh viễn mất đi dáng cong tự nhiên. Người ngoan ngoãn nhưng đánh mất đôi cánh của chính mình.”
Một tiếng thở dài thoát ra từ Khổng Tử, mang theo nỗi mỏi mòn của kẻ đã đi qua quá nhiều mùa xuân: “Ngươi nói đến bay, nhưng nhân thế đâu phải chim trời? Phần nhiều chỉ biết bám đất. Nếu tất cả cùng vỗ cánh, chẳng phải sẽ tạo nên cuồng phong sao?”
Đạo Chích lắc đầu, cười nhạt: “Ngươi không tin vào con người. Ta không tin vào khuôn phép. Ngươi dùng trật tự để trị thế, ta dùng buông bỏ để trị tâm. Ngươi gọi ta là đạo tặc – ừ thì, ta cướp lấy chính ta về từ tay thiên hạ.”
Đêm trôi qua tựa giấc mộng dài. Khổng Tử khép hờ mi mắt. Không hẳn ngủ, cũng chẳng còn thức. Trong trạng thái mơ màng ấy, ông thấy mình đứng giữa ngôi miếu cổ hoang vu, bốn bề vắng lặng. Bên trong, có một người đang gõ chuông. Chuông không phát ra tiếng — chỉ là những vòng sóng vô hình lan ra không gian.
Ông bước tới, hỏi:
“Vì sao gõ chuông mà chẳng có tiếng vang?”
Người kia đáp lại, giọng như tiếng vang từ đáy hồ sâu thẳm:
“Ta không gõ để người nghe. Ta gõ để nhớ rằng chuông từng có âm thanh.”
Khổng Tử chợt tỉnh. Ánh mắt Đạo Chích đang đăm đăm nhìn ông, như thể biết hết giấc mộng ấy.
“Ngươi đã gặp hắn rồi sao?”
Khổng Tử gật đầu, cổ họng bỗng nghẹn lại vị đắng chát.
“Kẻ gõ chuông ấy từng là đệ tử của ta,” Đạo Chích nói, “Hắn đi tìm bản chất của âm thanh trong cõi hư vô. Cuối cùng, tự làm mình thành kẻ điếc. Nhưng hắn vẫn cười, vì nhờ thế mà không còn bị lời thế gian làm cho lạc hướng.”
“Nếu không còn tiếng nói, lấy gì truyền lại đạo lý cho hậu thế?”
“Khi không còn ai rao giảng đúng sai, con người buộc phải tin vào tiếng nói trong chính mình.”
Ngọn lửa đã tàn. Trên cao, những vì sao rơi chậm như hạt bụi bạc.
“Nếu ai cũng theo ngươi mà sống, thì còn đâu là xã tắc, đâu là lễ nhạc, đâu là con đường chung cho con người?”
“Chim trời bay thành đàn. Nhưng mỗi cánh chim đều có nhịp điệu riêng. Xã tắc chỉ là cái bóng, con người mới là cánh chim. Kẻ chỉ biết theo bóng sẽ lạc bầy.”
Bình minh đến với làn sương trắng xóa phủ kín khu rừng già, tựa tấm khăn lụa mờ ảo quấn lấy ký ức. Chim im bặt tiếng hót. Cỏ ngừng thì thầm. Vạn vật như nín thở chờ đợi để nghe một điều gì đó sắp nói ra.
Khổng Tử tựa lưng vào gốc lim cổ thụ, cây gỗ lê đặt ngang đùi, tay không nắm chặt nữa. Đạo Chích ngồi cách đó vài bước, mái tóc buông dài như sợi rễ bám vào đất.
“Ta từng gặp một đứa trẻ chơi đùa bên bờ sông,” Khổng Tử chậm rãi cất tiếng, giọng trầm ấm vang trong sương sớm. “Nó dùng tay tát nước rồi cười ngạo nghễ: ‘Ta đã chặn được dòng chảy!’ Ta bảo: ‘Nước nào bị dừng lại bởi bàn tay nhỏ bé?’ Nó đáp: ‘Chơi đùa cần gì lý do?’ Hôm ấy ta cười, nhưng trong lòng vẫn tiếc vì nó chẳng biết đến quy củ.”
Đạo Chích khẽ gật đầu: “Ta cũng từng tiếc cho ngươi. Một trí giả uyên thâm, lại tự trói mình bằng dây ràng buộc. Nhưng giờ thì không. Bởi dây ấy có khi lại là sợi chỉ giữ ngươi khỏi bay mất vào cõi hoang tưởng.”
“Thế còn ngươi,” Khổng Tử hỏi, giọng khàn đặc, “đã bao giờ cảm thấy cô độc trong chính tự do của mình chưa?”
“Mỗi khi ta nói mà không ai hiểu , mỗi khi ta dám nhìn đêm tối mà mọi người đều sợ hãi, mỗi khi ta cười mà người đời gọi ta điên – ta biết mình đúng. Và cũng biết mình thật cô đơn.”
Cây gậy trượt khỏi đùi Khổng Tử, rơi xuống đất mà ông chẳng buồn nhặt. Đạo Chích đưa tay vuốt mái tóc rối bời, gom lại phía sau và cột bằng sợi dây mỏng. Dáng vẻ rũ rượi đêm qua bỗng trở nên gọn gàng, như chuẩn bị cho một cuộc ra đi.
“Ngươi định đi đâu?”
“Vào sâu hơn trong rừng thẳm. Nơi không ai gọi tên ta.”
“Ta có thể cùng đi?”
Đạo Chích nhìn Khổng Tử – không khinh bạc, không mỉa mai. Chỉ một cái nhìn trong vắt như soi vào dòng suối mùa thu: không phải để thấy nhau, mà để nhận ra chính mình trong người kia.
“Không. Ngươi sinh ra để đứng giữa chợ đời. Còn ta sinh ra để không ai thấy.”
Sáng hôm ấy, rừng đã tan sương. Lá khô xào xạc dưới chân, mềm mại như lớp tro tàn còn hơi ấm. Khổng Tử đứng dậy, hai tay trống không. Cây gỗ lê nằm im dưới gốc lim, giờ đã trở thành vật vô chủ.
Đạo Chích đã biến đi.
Chẳng để lại dấu vết nào – không dấu chân in trên đất ẩm, không lời giã biệt vương lại. Chỉ một khúc gỗ được xếp ngay ngắn bên đống tro tàn, cùng dòng chữ khắc vội bằng mảnh đá bén:
“Khi không còn ai giữ lửa, hãy lắng nghe tàn than.”
Từ đó về sau, Khổng Tử không trở lại rừng lần nào nữa. Nhưng trong những buổi giảng về nhân, lễ, nghĩa, trí, tín, đôi khi ông đột nhiên dừng lại giữa chừng – khoảng lặng kéo dài đến mức học trò phải khẽ ho. Không phải vì quên lời, mà bởi ông đang lắng nghe một điều gì đó từ bên kia ranh giới của chữ nghĩa.
Có lần một môn sinh hỏi:
“Thưa thầy, trong đời thầy, ai là người đối thoại khó nhất?”
Khổng Tử đáp:
“Kẻ không dùng lý luận để tranh biện, mà dùng sự tồn tại của chính mình làm câu trả lời.”
Chiều muộn hôm ấy, mây trôi chậm như dòng sông ngưng đọng. Và trong tâm khảm bậc thánh nhân, không còn vang lên tiếng nói của kẻ phản nghịch, mà là âm hưởng của cánh chim đã bay khuất – chẳng lưu lại hình bóng, chỉ để lại một khoảng trời trống vắng, như dấu lặng giữa bản nhạc vĩnh hằng.