Ánh hào quang cuối ngày

ÁNH HÀO QUANG CUỐI NGÀY
Truyện Ngắn
Lê Tấn Tài

Có những câu chuyện không viết ra để gây xúc động, không kể để gây ấn tượng, mà chỉ như một hơi thở dài sau một ngày mỏi mệt. Truyện ngắn này là một hơi thở như thế – nhẹ, trong, và đủ sâu để ai từng đi qua ánh sáng mới thấu được bóng tối cũng có hình hài.
Giữa hai ngọn đồi mãi mãi đắm chìm trong màn sương mỏng, có một thị trấn nhỏ tưởng chừng chỉ tồn tại trong ký ức đã lãng quên. Ở đó, một tiệm sửa đồng hồ cũ nằm im lìm nơi góc phố, cửa không khóa mà chẳng bước chân nào ghé qua. Thời gian không trôi, chỉ lặp lại trong tiếng tích tắc đều đều, tựa lời thì thầm của một giấc mơ xưa cũ. Tấm biển gỗ cong vênh, chữ mờ nhòe như bóng người đi xa, hình như chính thời gian cũng đã lặng lẽ rời bỏ nơi này.
Chủ tiệm là một người đàn ông tóc bạc trắng như sương sớm, tên Thạnh. Ông ít nói, thường mặc chiếc áo sơ mi trắng đã ngả màu ngà. Mỗi chiều, đúng năm giờ rưỡi, ông lại dừng tay, rót một chén trà ấm rồi ngồi lặng yên nhìn ra con hẻm nhỏ trước hiên.
Người trong phố đồn rằng ông từng là nghệ nhân lừng danh, từng đứng dưới ánh đèn sân khấu, từng được bao người ngưỡng mộ. Nhưng chẳng ai hiểu vì sao ông rời bỏ tất cả để về đây, sống cuộc đời lặng lẽ như chiếc đồng hồ cổ treo trên tường – bước từng nhịp nhỏ, chậm rãi, khiêm nhường, chẳng cần ai hay biết.
Người ta xì xào rằng ông là một “idol” hết thời. Ông Thạnh chỉ mỉm cười, đáp: “Có những thứ ánh sáng không chiếu vào mắt, mà thấm vào tâm hồn.”
Một ngày cuối thu, cô gái trẻ tên Vân Anh – sinh viên ngành thiết kế đang trong kỳ nghỉ – tình cờ bước vào tiệm. Cô mang theo chiếc đồng hồ đeo tay của ông nội, món kỷ vật đã ngừng chạy từ ngày ông qua đời. Ở thành phố, chẳng còn ai chịu sửa những thứ “lỗi thời” như thế, nên cô tìm về thị trấn nhỏ này – nơi ký ức dường như vẫn sống trong từng hơi thở của thời gian.
Tiệm đồng hồ của ông Thạnh giống như một thế giới khác. Ánh chiều tà lọc qua ô cửa kính phủ bụi, rải những vệt vàng mờ lên hàng trăm chiếc đồng hồ treo tường. Tiếng tích tắc nhịp nhàng, mỗi chiếc một âm điệu riêng, như một bản giao hưởng thì thầm của những thước phim thời gian.
Ông Thạnh ngẩng đầu khỏi chiếc kính lúp, đôi mắt sâu thẳm nhìn Vân Anh như đang lần giở lại một trang ký ức. Cô khẽ cúi chào, đưa chiếc đồng hồ ra bằng cả hai tay – một cử chỉ trịnh trọng vô thức nhưng thiêng liêng, như trao đi một mảnh hồn mình.
“Của ông nội cháu…” – giọng cô khẽ khàng, như sợ đánh thức quá khứ – “Nó ngừng chạy từ ngày ông mất.”
Ông Thạnh nhận lấy chiếc đồng hồ, xoay nhẹ dưới ánh đèn bàn, lật nhẹ mặt kính như người ta lật giở trang sách cũ. Những ngón tay gầy guộc chạm vào từng vết xước như đang đọc những dòng ký ức khắc trên thân kim loại.
“Đồng hồ cũng có ký ức,” giọng ông chậm rãi, trầm ấm tựa tiếng quả lắc. “Có khi chúng ngừng lại không phải vì hỏng… mà vì trái tim chúng đập trong im lặng quá lâu rồi.”
Vân Anh đảo mắt nhìn quanh tiệm. Mọi thứ nơi đây đều mang vẻ đẹp của thời gian đã ngưng đọng. Chuông gió lay động nhẹ, rung lên khúc nhạc không lời dành riêng cho người biết lắng nghe. Cánh quạt trần xoay chậm rãi, như đang viết lên trời những vòng tròn vô định. Sau lớp kính mờ, những chiếc đồng hồ cổ nằm yên – tựa như những linh hồn thép đang say giấc nghìn thu.
Đây không phải chốn thời gian bị bỏ quên, mà là nơi nó được giữ lại như báu vật, nơi từng nhịp tích tắc trở thành lời cầu nguyện, rơi chầm chậm vào thinh không như làn khói trầm lan trong tĩnh lặng.
“Cháu nghĩ ánh hào quang là gì?” – giọng ông Thạnh chợt cắt ngang dòng suy tưởng, đôi mắt vẫn dán vào chiếc đồng hồ như đang đọc một bí mật.
Vân Anh bối rối. Câu hỏi ấy bất ngờ như hòn sỏi ném vào mặt hồ tĩnh lặng, khiến lòng cô gợn lên những lớp sóng ngầm.
“Là… khi người ta được nhìn thấy, được ghi nhận?” – câu trả lời chênh vênh như chiếc lá vàng rơi giữa khoảng không.
Ông Thạnh mỉm cười – nụ cười của kẻ đã thấu hiểu sự phù du. Những ngón tay gầy guộc của ông tháo từng bánh răng nhỏ, lau chúng bằng miếng vải mềm như vuốt ve một vết thương.
“Ánh hào quang…” – giọng ông chậm rãi như kim giây đồng hồ – “là ngọn lửa ma trơi mà con người đuổi theo cả đời, tưởng rằng nó sẽ xua tan bóng tối trong họ. Người ta thường say mê ánh sáng ấy, không chỉ vì nó rực rỡ mà còn vì nó khiến người khác cúi đầu ngưỡng mộ. Và mấy ai biết rằng, phía sau lớp ánh sáng lung linh đó, là bao lần tự vấn, bao giấc ngủ nặng trĩu và những bước chân lặng lẽ giữa đêm. Nhưng có những thứ ánh sáng không cần đốt cháy mình để tỏa sáng. Nó âm thầm như sương sớm thấm vào đất, như mạch nước ngầm nuôi dưỡng rễ cây, như chiếc đồng hồ này – dù chẳng ai lắng nghe, nó vẫn giữ nhịp cho những ký ức.”
Ông nâng chiếc bánh răng nhỏ lên ánh sáng, nơi nó lấp lánh như một vì sao lạc:
“Có thứ hào quang ồn ào của sân khấu, và có thứ ánh sáng tĩnh lặng của tâm hồn – thứ ánh sáng ẩn mình trong dáng người lặng lẽ bước qua đời, với đôi mắt biết nhìn, trái tim biết lắng. Ánh hào quang ấy không chiếu rọi ai, chỉ khẽ soi lên chính người mang nó, như vầng sáng âm thầm thấu suốt từ nội tâm. Một đời người có thể chẳng bao giờ đứng giữa ánh đèn rực rỡ, vẫn có thể tỏa sáng theo cách riêng mình – như chiếc đồng hồ ngừng tích tắc, vẫn lưu giữ trọn vẹn câu chuyện trong từng vết xước thời gian.”
Bóng chiều bên cửa sổ dần dài ra, phủ lên sàn nhà lớp bụi vàng như lớp phấn thời gian. Ông Thạnh nhìn xa xăm:
“Tôi từng nghĩ ánh hào quang là đích đến, rằng con người sinh ra là để tỏa sáng rực rỡ. Nhưng rồi năm tháng lặng lẽ trôi qua tựa dòng sông chẳng màng về nguồn, tôi chợt nhận ra: ánh sáng đích thực thường nảy mầm từ những khoảng tối – khi ta dám một mình đối diện với chính mình, khi can đảm sống chậm giữa thế giới vội vã, khi hạnh phúc với những điều giản dị chẳng cần ai chứng kiến. Đó là lúc một chiều muộn, ta chọn ngồi lại dưới gốc cây xưa, lắng nghe gió luồn qua tán lá úa màu, chẳng cần nói gì, cũng chẳng cần ai nghe.”
Và trong khoảnh khắc ấy, tiệm đồng hồ nhỏ bé bỗng trở thành vũ trụ thu nhỏ – nơi thời gian không còn là tên cai ngục, mà là người bạn già lặng lẽ kể lại câu chuyện vĩnh hằng bằng thứ ngôn ngữ của những chiếc kim im lìm.
Vân Anh lặng im. Cô nhìn ông Thạnh cẩn trọng nhỏ từng giọt dầu vào bánh răng nhỏ, đôi tay gầy guộc nhưng vững vàng như đang nâng niu một mảnh ký ức mong manh. Mùi dầu đồng hồ thoang thoảng trong không gian, thứ hương quen thuộc khiến lòng cô chợt chùng xuống – mùi của những buổi chiều xưa, khi ông nội còn ngồi bên, giọng trầm ấm như tiếng đồng hồ quả lắc: “Thời gian không phải để đếm, con ạ, mà để lắng nghe.”
Từ ngày ông đi xa, cô đã cất giữ chiếc đồng hồ vào ngăn kéo, chôn vùi những buổi chiều ngồi bên ông, lắng nghe tiếng tích tắc đều đều – thứ âm thanh khiến cô tưởng tượng đó là nhịp thở của thời gian, một hơi thở ấm áp, chậm rãi. Giờ đây, cô chợt nhận ra, có lẽ chiếc đồng hồ ngừng chạy không phải vì hỏng, mà vì trái tim cô đã ngừng lắng nghe.
“Hình như… tôi đã từng thấy ông trên tivi?” – giọng cô nhẹ như lá khẽ chạm mặt hồ, nhưng đủ để gợn lên một nỗi niềm xa xăm.
Ông Thạnh khựng lại. Khoảng lặng trôi qua, chỉ còn tiếng kim đồng hồ trên tường đếm nhịp, từng tích-tắc như hạt bụi vàng rơi xuống đáy ký ức. Rồi ông gật đầu, chậm rãi, như người lật từng trang sách cũ, nơi mỗi dòng chữ đều thấm đẫm thời gian.
“Lúc đó tôi còn trẻ,” – giọng ông xa vắng, đôi mắt nhìn qua ô cửa sổ nhỏ, nơi hoàng hôn đang loang màu tím nhạt – “Tưởng rằng giá trị đời người đo bằng những tràng vỗ tay.”
“Vậy sao ông lại bỏ đi?”
Ông buông chiếc tua vít xuống bàn, ngón tay gầy guộc lơ lửng trong không như đang gõ nhịp vào một bản nhạc im lặng. Một tiếng thở dài cất lên, hòa vào giọng nói chậm rãi đầy mệt mỏi:
“Một lần, tôi bước vào thế giới của những chiếc đồng hồ xa xỉ – nơi những khối kim loại sáng bóng nằm im trong tủ kính, và mọi giao tiếp chỉ diễn ra qua những cái bắt tay rỗng tuếch. Trong buổi ấy, một người đàn ông thượng lưu tiến về phía tôi. Miệng ông ta luôn nở một nụ cười như được dán sẵn, từng bước đến gần, giọng nói ngọt lịm: “Anh là bậc thầy đồng hồ tài hoa nhất mà tôi từng nghe danh. Nhưng nếu tôi nói rằng đây là báu vật của một bá tước người Áo, liệu anh dám xác nhận?” Vừa nói, ông ta vừa chìa ra một chiếc đồng hồ. Chiếc đồng hồ vàng nạm kim cương lấp lánh trong tay hắn – lớp vỏ hoàn hảo như một tác phẩm nghệ thuật, nhưng cỗ máy bên trong lại thô thiển, tầm thường. Nó không phải cổ vật, mà là một sản phẩm giả được tạo ra để đánh lừa những kẻ mê vẻ hào nhoáng bên ngoài. Tôi lắc đầu: “Không, nó không phải vậy.” Nhưng người đàn ông kia bỏ đi, như thể chưa từng nghe thấy lời đáp. Trong đêm tiệc hôm ấy, ông ta vẫn nâng ly, kể với mọi người câu chuyện về chiếc đồng hồ “di sản”, và nêu tên tôi như một minh chứng xác thực. Danh tiếng của tôi bị lợi dụng, rồi bị nhấn chìm trong những lời đồn thổi.”
Ông Thạnh nhìn bàn tay mình – những vết chai sần in hằn năm tháng. Một tiếng cười khẽ bật ra:
“Chỉ cần một lần để người khác mượn tên mình như chiếc chìa khóa sai ổ khóa, là đủ để tiếng vỗ tay trở thành tiếng gió thổi qua khe cửa đời…”
Vân Anh lặng im. Cô hiểu cái cảm giác ấy – cảm giác như đang đóng vai chính trong vở kịch của người khác, nhưng lại là nhân vật phụ trong chính đời mình.
“Ông có hối hận không?”
Ông Thạnh nheo mắt, những vết nhăn chân chim trên gương mặt hằn sâu hơn dưới ánh chiều tà. “Không,” – giọng ông ấm như nắng tháng mười len qua kẽ lá – “Vì tôi đã tìm thấy thứ ánh sáng khác. Không chói chang, không ồn ào, chỉ dịu dàng như nắng chiếu qua làn khói lả.”
Ông chậm rãi rót trà, hơi nước bốc lên tựa màn sương ký ức. “Hào quang thực sự… là khi ta ngừng đuổi theo nó.”
Bên ngoài, hoàng hôn dệt tơ vàng lên căn tiệm nhỏ. Ánh nắng cuối ngày len qua kẽ cửa, biến những chiếc đồng hồ thành vũ trụ thu nhỏ – muôn vàn ngôi sao lấp lánh, im lặng mà không ngừng chuyển động.
Ông Thạnh rót thêm trà. Hơi nước bốc lên, tan vào không khí như những mảnh ký ức mong manh. “Con người ta,” – giọng ông trầm xuống – “đôi khi phải bước ra khỏi ánh đèn sân khấu, mới thấy được ánh sáng của chính mình.”
Và trong khoảnh khắc ấy, Vân Anh chợt hiểu: có những thứ ánh sáng không cần phô diễn. Chúng chỉ cần tồn tại, lặng lẽ và bền bỉ, như chiếc đồng hồ cũ kỹ vẫn kiên nhẫn đếm nhịp thời gian trong căn tiệm nhỏ này – nơi mỗi tích tắc đều là một lời thì thầm của vĩnh cửu.
Chiều dần tàn. Ánh nắng cuối cùng in bóng hai con người lên bức tường đầy đồng hồ – một bức tranh tĩnh lặng mà sâu sắc, như chính triết lý về hào quang mà ông Thạnh đã dành cả đời để thấu hiểu: Ánh sáng đẹp nhất, là ánh sáng không cần ai chứng kiến.
Vân Anh lặng yên, để tiếng tích tắc đồng hồ dìu tâm hồn mình vào dòng chảy êm đềm của thời gian. Trong khoảnh khắc ấy, thời gian không còn là những con số vội vã trên mặt số, mà trở thành dòng suối trong veo, len lỏi qua kẽ tay, chạm vào những góc khuất lãng quên trong lòng cô.
Cô chợt nghĩ đến bản thân mình. Cô đã chạy quá nhanh, mải miết cố chứng tỏ điều gì đó với những người xung quanh – thầy cô, bạn bè, cả mạng xã hội. Mỗi thiết kế cô làm ra đều mong được nhìn thấy, được công nhận, được yêu thích. Nhưng càng chạy, cô lại càng thấy mình lạc trong một mê cung ánh sáng. Mỗi lời khen như một chớp sáng – lóe lên rồi tắt, để lại một khoảng tối không tên, một nỗi trống trải mơ hồ.
Cô tự hỏi: Từ bao giờ mình đã sợ những khoảng lặng?
Một cơn gió nhẹ luồn qua khe cửa, mang theo hương cỏ dại và mùi gỗ cũ, như một lời thì thầm của ký ức. Ông Thạnh vừa hoàn thành việc lắp ráp. Chiếc đồng hồ nằm yên trên lòng bàn tay ông, như một con chim nhỏ đang ngủ, mỏng manh mà đầy sự sống. Ông khẽ đặt nó xuống bàn. Rồi, trong khoảnh khắc tưởng như không ai chú ý, một tiếng “tích” vang lên – nhẹ nhàng như hơi thở đầu tiên của buổi bình minh. Kim giây bắt đầu chuyển động, từ tốn và đều đặn, như bước chân của thời gian khi đi qua những điều đáng quý.
Vân Anh cầm chiếc đồng hồ lên. Lần đầu tiên sau bao năm, cô lại nghe thấy tiếng tích tắc quen thuộc – giờ đây, nó không còn là lời nhắc về sự mất mát, mà như một lời thì thầm từ quá khứ. Những điều đẹp đẽ nhất thường đến từ sự lắng nghe sâu lắng, từ những khoảnh khắc tưởng chừng rất bình thường.
Ánh nắng cuối ngày len qua khe cửa, rọi lên chiếc đồng hồ đang dần hồi sinh, khiến nó lấp lánh như một vì sao nhỏ. Cô hiểu ra rằng, có những thứ ánh sáng không cần tỏa rạng, chỉ cần đủ để soi rọi một góc nhỏ trong tâm hồn. Và có lẽ, đó mới là thứ ánh hào quang đẹp nhất – thứ ánh sáng không làm lóa mắt, mà chỉ đủ để sưởi ấm.
Vân Anh cúi đầu cảm ơn, nhưng ông lão chỉ mỉm cười, đôi mắt sâu như hai vì sao chiều.
“Cháu không nợ gì tôi đâu,” – giọng ông ấm như nắng tháng mười, “đôi khi, chúng ta chỉ cần ai đó nhắc nhở mình dừng lại để nghe tiếng trái tim mình đập.”
Và trong khoảnh khắc ấy, tiếng tích tắc của chiếc đồng hồ trở thành nhịp đập của chính cô – chậm rãi, bình yên, và đầy ý nghĩa.
Vân Anh vừa định đứng dậy ra về thì cánh cửa tiệm khẽ rung lên, vang một tiếng chuông mỏng. Một bóng người lặng lẽ bước vào — dáng điệu chậm rãi nhưng chắc chắn, như thể đã quá quen thuộc với từng kẽ nứt trên nền gỗ cũ kỹ nơi đây.
Ánh nắng cuối ngày loang nhạt như nước trà phai, vậy mà người đàn ông ấy vẫn đeo kính râm. Chiếc vest sẫm màu ôm lấy thân hình gầy guộc, toát lên vẻ lạnh lùng, khép kín.
Ông Thạnh ngẩng lên. Một thoáng yên lặng lướt qua. Cả hai người đàn ông nhìn nhau — một sự tĩnh tại đầy ám ảnh, như thể có điều gì đó chưa kịp nói thành lời.
“Lâu quá rồi, Thạnh.” Giọng người khách trơn tru như mặt kính đồng hồ được đánh bóng kỹ lưỡng. “Tôi nghe nói anh vẫn còn sống… ở một nơi như thế này.”
Vân Anh cảm thấy không khí đặc quánh lại. Ông Thạnh không đứng dậy, chỉ lặng lẽ rót thêm chén trà, đặt nhẹ xuống bàn — không mời.
“Anh cần gì?” ông hỏi, ánh mắt dán vào làn hơi nước bốc lên từ chén trà.
Người đàn ông tháo kính, để lộ đôi mắt đã mòn mỏi nhưng vẫn ánh lên vẻ ranh mãnh. Ông ta lấy từ túi ra một chiếc đồng hồ, đặt nhẹ xuống bàn.
“Hư rồi. Lần này là đồ thật đấy. Tôi nghĩ… chỉ có anh mới sửa được những thứ như thế này.”
Rồi như chợt nhớ ra điều gì, ông ta nheo mắt cười:
“À, đừng hiểu lầm… tôi không đến vì chuyện cũ. Chỉ là chẳng còn ai đủ tài để sửa nó ngoài anh.”
Ông Thạnh im lặng. Bàn tay gân guốc đặt yên trên mặt bàn, không nhúc nhích, như đang cân đo — không phải chiếc đồng hồ, mà là trọng lượng của một lời tha thứ.
“Chuyện cũ chưa bao giờ là cũ nếu người ta còn dùng nó để bước tiếp,” ông nói, giọng khẽ nhưng đanh. “Anh không cần tôi. Anh chỉ cần một cái tên để che đi những thứ mình không có.”
Người khách nhíu mày, nhưng ông Thạnh đã đẩy nhẹ chiếc đồng hồ về phía trước.
“Tôi sửa những thứ hỏng hóc, không sửa những điều giả dối để nó trở thành chân thật.”
Căn phòng chìm vào im lặng. Rồi người đàn ông nhún vai, lấy lại đồng hồ và quay đi. Trước khi bước ra cửa, ông ta dừng lại một giây, quay đầu nhìn Vân Anh:
“Cháu còn trẻ. Đừng sống âm thầm như ông ấy. Cả đời chôn mình trong bóng tối… có đáng không?”
Vân Anh không đáp. Cô nhìn ông Thạnh — dáng ngồi bất động như tảng đá giữa dòng đời cuồn cuộn, không xô đẩy, không lay chuyển. Và trong khoảnh khắc ấy, cô chợt hiểu: có những người không cần đứng dưới ánh đèn sân khấu để tỏa sáng. Họ là thứ ánh sáng riêng — lặng lẽ và kiên định, như ngọn đèn dầu le lói trong đêm dài.
Khi bóng người khách khuất sau cánh cửa, tiếng tích tắc của đồng hồ lại vang lên đều đặn, như nhịp thở của thời gian chưa từng gián đoạn. Vân Anh đứng bên cửa sổ, nhìn những tia nắng cuối cùng chảy dài trên mặt đường lát đá.
“Ông không giận sao?” cô khẽ hỏi.
Ông Thạnh nâng chén trà lên, mắt dõi theo làn khói mỏng manh tan vào không trung.
“Giận là cái bẫy của quá khứ,” ông nói. “Còn tôi đã chọn sống với hiện tại — với tiếng đồng hồ, với chén trà này, với những chiều tà như hôm nay.”
Vân Anh ngồi xuống, không nói gì thêm. Trong đầu cô, những điều vụn vặt vẫn quay cuồng: danh vọng, giá trị, ánh sáng và bóng tối — tất cả lặng lẽ gom tụ lại trong im lặng này, như những chiếc lá rụng thành vòng tròn dưới gốc cây già.
Một lúc sau, cô ngẩng lên:
“Cháu nghĩ… ánh sáng thực sự là khi người ta đứng yên một chỗ mà vẫn soi rõ đường cho kẻ khác.”
Ông Thạnh không đáp. Ông chỉ khẽ gật đầu, rồi mỉm cười — một nụ cười nhẹ đến mức, nếu không để ý, người ta có thể tưởng đó chỉ là một cái lay động của ánh hoàng hôn trên khóe mắt.
Ngoài hiên, gió đổi chiều. Và tiếng đồng hồ vẫn đều đặn điểm nhịp — tích… tắc… — như một lời nhắc nhở rằng, thế giới này vẫn được giữ thăng bằng bởi những con người lặng lẽ nhất.
Vân Anh bước chậm trên đường về, từng bước chân như hòa vào nhịp thở của thành phố lúc hoàng hôn. Chiếc đồng hồ trong tay cô ấm áp lạ thường – không phải hơi ấm của kim loại, mà là thứ nhiệt tình dịu êm tỏa ra từ những ký ức vừa được đánh thức. Cô không vội với tay lấy điện thoại, không bật danh sách nhạc quen thuộc, chỉ để mặc tâm hồn mình trôi theo dòng người hối hả, như chiếc lá thu buông mình theo dòng nước.
Những ánh đèn neon rực rỡ vẫn nhảy múa trên các tòa nhà cao tầng, nhưng giờ đây chúng không còn khiến cô choáng ngợp. Bởi trong lòng cô đã có một thứ ánh sáng khác – không chói chang, không ồn ào, chỉ dịu dàng như nắng sớm xuyên qua kẽ lá, đủ để sưởi ấm những góc khuất lâu ngày bị lãng quên.
Đêm ấy, Vân Anh đặt chiếc đồng hồ cạnh khung cửa sổ. Ánh trăng bạc len lỏi qua song cửa, in bóng những chiếc kim lên tường thành một chiếc đồng hồ khổng lồ – chiếc đồng hồ của vũ trụ, nơi thời gian không còn là những con số, mà là những vũ điệu chậm rãi của ánh sáng và bóng tối. Cô ngồi xuống, không vội vã, không toan tính, chỉ đơn giản là hiện diện trong khoảnh khắc này – nơi thời gian không phải để tranh đua, mà để thưởng thức, như người nghệ sĩ ngắm nhìn nét cọ cuối cùng trên bức tranh đời mình.
Ngoài kia, thành phố vẫn rực rỡ trong biển đèn, vẫn hối hả những cuộc đua không hồi kết. Nhưng trong căn phòng nhỏ này, Vân Anh đã tìm thấy một thứ ánh sáng khác – thứ ánh sáng không cần phô trương, không cần so đo, chỉ lặng lẽ tỏa chiếu như ngọn đèn dầu trong đêm tĩnh lặng.
Những người mang ánh hào quang thực sự thường chẳng hay biết mình đang tỏa sáng. Họ không gào thét về điều thiện lương, cũng chẳng khua chiêng gõ trống khoe công. Họ như chiếc lá cuối cùng bám lại trên cành sau cơn gió dữ – không phải vì cố bám víu, mà bởi vẫn còn yêu ánh nắng. Có lẽ, hạnh phúc đích thực không nằm ở những gì ta nắm giữ, mà ở những gì ta can đảm buông tay. Không phải ở cách ta tỏa sáng trước mắt người đời, mà ở khả năng lặng yên với chính mình, như dòng sông thầm lặng chẳng cần phô bày vẻ sâu thẳm.
Và trong khoảnh khắc ấy, khi tiếng tích tắc đồng hồ hòa cùng nhịp thở đều đặn, Vân Anh chợt hiểu rằng câu chuyện của cô không phải đang đi đến hồi kết…
Mà chỉ mới vừa bắt đầu.
San Jose 6/4/2025

Có thể là hình ảnh về 1 người và đồng hồ đeo tay
 
 
 

Tai Le

Giáo Sư

You may also like...

Leave a Reply